Bản dịch của từ Subsolidus trong tiếng Việt
Subsolidus

Subsolidus (Noun)
Phần của sơ đồ pha nằm bên dưới khối rắn, do đó thể hiện một hệ thống hoàn toàn rắn. thông thường là thuộc tính.
That part of a phase diagram that lies below the solidus thus representing a system that is wholly solid usually attributive.
The subsolidus region shows only solid materials in social experiments.
Khu vực subsolidus chỉ cho thấy các vật liệu rắn trong thí nghiệm xã hội.
Many students do not understand the subsolidus concept in social studies.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm subsolidus trong nghiên cứu xã hội.
Is the subsolidus area relevant to social dynamics in your opinion?
Khu vực subsolidus có liên quan đến động lực xã hội theo ý kiến của bạn không?
Thuật ngữ "subsolidus" được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học để chỉ trạng thái của một vật liệu khi mà nó chưa đạt đến trạng thái rắn hoàn toàn nhưng cũng không còn trong trạng thái lỏng. Trong các biểu đồ pha, "subsolidus" phản ánh những điều kiện áp suất và nhiệt độ mà tại đó các pha rắn có thể tồn tại mà không bị hoàn toàn biến đổi thành trạng thái lỏng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "subsolidus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới", và "solidus" có nghĩa là "vững chắc". Từ này được sử dụng đầu tiên trong ngữ cảnh khoa học để chỉ trạng thái hoặc điều kiện xảy ra dưới điểm nóng chảy của một chất rắn. Ngày nay, "subsolidus" chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực địa chất và khoáng vật học để mô tả quá trình hình thành khoáng vật khi nhiệt độ và áp suất không đủ để hoàn toàn chuyển sang trạng thái lỏng. Sự liên kết này giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy hình thức và cấu trúc của vật liệu chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện môi trường.
Từ "subsolidus" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS và thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh địa chất và khoáng chất, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái của vật chất khi nó vượt qua nhiệt độ mà không hoàn toàn chuyển sang dạng lỏng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu khoa học, đặc biệt trong ngành khoa học vật liệu và địa chất, nơi nghiên cứu về quá trình pha và các điều kiện mà các khoáng chất tồn tại.