Bản dịch của từ Substitute teacher trong tiếng Việt

Substitute teacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substitute teacher (Noun)

sˌʌbstɨtˈutʃɚən
sˌʌbstɨtˈutʃɚən
01

Một giáo viên được thuê để thế chỗ tạm thời cho một người khác vắng mặt; đặc biệt là người thường xuyên làm việc theo cách này.

A teacher employed to fill in temporarily for another who is absent; especially one who is regularly employed in this way.

Ví dụ

The substitute teacher took over Mrs. Smith's class last week.

Giáo viên thay thế đã tiếp quản lớp của bà Smith vào tuần trước.

The school hired a new substitute teacher to cover for Mr. Johnson.

Nhà trường đã thuê một giáo viên thay thế mới để thay thế cho ông Johnson.

Substitute teachers play a crucial role in maintaining classroom continuity.

Giáo viên thay thế đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì tính liên tục của lớp học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substitute teacher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substitute teacher

Không có idiom phù hợp