Bản dịch của từ Subterranean area trong tiếng Việt

Subterranean area

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subterranean area (Noun)

səbtɚˈeɪniən ˈɛɹiə
səbtɚˈeɪniən ˈɛɹiə
01

Một vùng hoặc không gian dưới bề mặt mặt đất; khu vực ngầm.

A region or space under the surface of the ground underground area.

Ví dụ

Many cities have a subterranean area for public transportation systems.

Nhiều thành phố có khu vực ngầm cho hệ thống giao thông công cộng.

The subterranean area does not include parks or recreational spaces.

Khu vực ngầm không bao gồm công viên hoặc không gian giải trí.

Is the subterranean area safe for community events and gatherings?

Khu vực ngầm có an toàn cho các sự kiện và buổi tụ họp cộng đồng không?

Subterranean area (Adjective)

səbtɚˈeɪniən ˈɛɹiə
səbtɚˈeɪniən ˈɛɹiə
01

Tồn tại, nằm hoặc hoạt động dưới bề mặt trái đất.

Existing situated or operating below the surface of the earth.

Ví dụ

The subterranean area housed many hidden communities in urban settings.

Khu vực dưới lòng đất chứa nhiều cộng đồng ẩn giấu trong đô thị.

No subterranean area was found during the city's development project.

Không có khu vực dưới lòng đất nào được tìm thấy trong dự án phát triển của thành phố.

Is there a subterranean area beneath the old town of Hanoi?

Có khu vực dưới lòng đất nào dưới phố cổ Hà Nội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subterranean area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subterranean area

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.