Bản dịch của từ Subterranean area trong tiếng Việt
Subterranean area

Subterranean area (Noun)
Một vùng hoặc không gian dưới bề mặt mặt đất; khu vực ngầm.
A region or space under the surface of the ground underground area.
Many cities have a subterranean area for public transportation systems.
Nhiều thành phố có khu vực ngầm cho hệ thống giao thông công cộng.
The subterranean area does not include parks or recreational spaces.
Khu vực ngầm không bao gồm công viên hoặc không gian giải trí.
Is the subterranean area safe for community events and gatherings?
Khu vực ngầm có an toàn cho các sự kiện và buổi tụ họp cộng đồng không?
Subterranean area (Adjective)
The subterranean area housed many hidden communities in urban settings.
Khu vực dưới lòng đất chứa nhiều cộng đồng ẩn giấu trong đô thị.
No subterranean area was found during the city's development project.
Không có khu vực dưới lòng đất nào được tìm thấy trong dự án phát triển của thành phố.
Is there a subterranean area beneath the old town of Hanoi?
Có khu vực dưới lòng đất nào dưới phố cổ Hà Nội không?
Khu vực ngầm (subterranean area) đề cập đến những không gian nằm dưới mặt đất, bao gồm cả hệ thống hang động, đường hầm và bất kỳ khu vực nào không thể nhìn thấy từ bề mặt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong địa lý, địa chất và xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "subterranean area" sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa, và thường mang ý nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "subterranean" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subterraneus", bao gồm các thành tố "sub" (dưới) và "terra" (đất). Xuất hiện từ thời Trung cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ những vùng nằm dưới mặt đất. Trong ngữ cảnh hiện nay, "subterranean" chỉ những khu vực, không gian, hoặc hoạt động diễn ra dưới bề mặt trái đất, như hệ thống động vật, thực vật, hoặc các công trình nhân tạo, phản ánh bản chất của môi trường kín đáo và ẩn giấu.
Khu vực ngầm (subterranean area) là từ ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này chủ yếu có thể xuất hiện trong các tài liệu về địa lý hoặc môi trường, liên quan đến những khái niệm như hệ sinh thái, địa chất hoặc kiến trúc ngầm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ học, khoa học trái đất và khảo sát đô thị để chỉ các khu vực nằm dưới mặt đất, thường liên quan đến nghiên cứu và phân tích các cấu trúc ngầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp