Bản dịch của từ Succedent trong tiếng Việt
Succedent

Succedent (Adjective)
Tiếp theo; tiếp theo; thành công.
The succedent generations built on the foundation of their predecessors.
Các thế hệ kế tiếp xây dựng trên nền tảng của người tiền nhiệm.
The succedent events in the community shaped its future direction.
Các sự kiện kế tiếp trong cộng đồng định hình hướng đi của tương lai.
The succedent programs aimed to enhance social cohesion and unity.
Các chương trình kế tiếp nhằm mục tiêu tăng cường sự đoàn kết và đồng lòng xã hội.
Succedent (Noun)
In astrology, Mars is a succedent to the ascendant.
Trong chiêm tinh học, Mars là một succedent cho ascendant.
The succedent houses in astrology are 2nd, 5th, 8th, and 11th.
Các nhà succedent trong chiêm tinh học là 2nd, 5th, 8th, và 11th.
The Moon is a succedent to the Sun in the birth chart.
Mặt Trăng là một succedent cho Mặt Trời trong bảng sinh.
Từ "succedent" xuất phát từ tiếng Latinh "succedere", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "tiếp nối". Trong ngữ cảnh sinh học, "succedent" thường được dùng để chỉ một loại cơ quan, đặc biệt là rễ, phát triển hoặc tồn tại bên cạnh cơ quan khác mà không thay thế. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như thực vật học và sinh học phân tử; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng không phổ biến trong ngôn ngữ thông thường.
Từ "succedent" xuất phát từ tiếng Latinh "succedens", là phân từ của động từ "succedere", có nghĩa là "đến sau" hoặc "tiếp theo". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và khoa học tự nhiên, thuật ngữ này mô tả sự phát triển hay sự hình thành một cái gì đó mới tiếp sau một cái trước đó. Ý nghĩa hiện tại của "succedent" liên quan mật thiết đến khái niệm về sự kết nối và tiếp nối trong một quá trình, phản ánh sự chuyển tiếp liên tục giữa các trạng thái hoặc hình thức.
Từ "succedent" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Các ngữ cảnh sử dụng từ này thường gặp chủ yếu trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về sự phát triển của các loài thực vật và động vật. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc quá trình tiếp theo trong chuỗi phát triển. Do đó, tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày là rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp