Bản dịch của từ Succedent trong tiếng Việt

Succedent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Succedent (Adjective)

ˈsək.sə.dənt
ˈsək.sə.dənt
01

Tiếp theo; tiếp theo; thành công.

Following subsequent succeeding.

Ví dụ

The succedent generations built on the foundation of their predecessors.

Các thế hệ kế tiếp xây dựng trên nền tảng của người tiền nhiệm.

The succedent events in the community shaped its future direction.

Các sự kiện kế tiếp trong cộng đồng định hình hướng đi của tương lai.

The succedent programs aimed to enhance social cohesion and unity.

Các chương trình kế tiếp nhằm mục tiêu tăng cường sự đoàn kết và đồng lòng xã hội.

Succedent (Noun)

ˈsək.sə.dənt
ˈsək.sə.dənt
01

Một hành tinh hoặc ngôi nhà trong chiêm tinh học theo sau một hành tinh khác theo trình tự.

A planet or house in astrology that follows another in a sequence.

Ví dụ

In astrology, Mars is a succedent to the ascendant.

Trong chiêm tinh học, Mars là một succedent cho ascendant.

The succedent houses in astrology are 2nd, 5th, 8th, and 11th.

Các nhà succedent trong chiêm tinh học là 2nd, 5th, 8th, và 11th.

The Moon is a succedent to the Sun in the birth chart.

Mặt Trăng là một succedent cho Mặt Trời trong bảng sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/succedent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succedent

Không có idiom phù hợp