Bản dịch của từ Suds trong tiếng Việt
Suds
Suds (Noun)
The children played with suds during the neighborhood block party.
Những đứa trẻ chơi với bọt xà phòng trong bữa tiệc khu phố.
There were no suds in the water at the community clean-up.
Không có bọt xà phòng trong nước tại buổi dọn dẹp cộng đồng.
Do you think suds make washing dishes more fun?
Bạn có nghĩ rằng bọt xà phòng làm rửa bát thú vị hơn không?
Suds (Verb)
We suds our hands before eating to stay healthy.
Chúng tôi rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn để khỏe mạnh.
They don't suds their dishes properly after dinner.
Họ không rửa bát đĩa đúng cách sau bữa tối.
Do you suds your clothes before donating them?
Bạn có rửa sạch quần áo trước khi quyên góp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp