Bản dịch của từ Suds trong tiếng Việt

Suds

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suds (Noun)

sədz
sˈʌdz
01

Bọt làm từ xà phòng và nước.

Froth made from soap and water.

Ví dụ

The children played with suds during the neighborhood block party.

Những đứa trẻ chơi với bọt xà phòng trong bữa tiệc khu phố.

There were no suds in the water at the community clean-up.

Không có bọt xà phòng trong nước tại buổi dọn dẹp cộng đồng.

Do you think suds make washing dishes more fun?

Bạn có nghĩ rằng bọt xà phòng làm rửa bát thú vị hơn không?

Suds (Verb)

sədz
sˈʌdz
01

Tạo bọt, đậy nắp hoặc rửa trong nước xà phòng.

Lather cover or wash in soapy water.

Ví dụ

We suds our hands before eating to stay healthy.

Chúng tôi rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn để khỏe mạnh.

They don't suds their dishes properly after dinner.

Họ không rửa bát đĩa đúng cách sau bữa tối.

Do you suds your clothes before donating them?

Bạn có rửa sạch quần áo trước khi quyên góp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suds

Không có idiom phù hợp