Bản dịch của từ Suds trong tiếng Việt
Suds

Suds (Noun)
The children played with suds during the neighborhood block party.
Những đứa trẻ chơi với bọt xà phòng trong bữa tiệc khu phố.
There were no suds in the water at the community clean-up.
Không có bọt xà phòng trong nước tại buổi dọn dẹp cộng đồng.
Do you think suds make washing dishes more fun?
Bạn có nghĩ rằng bọt xà phòng làm rửa bát thú vị hơn không?
Suds (Verb)
We suds our hands before eating to stay healthy.
Chúng tôi rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn để khỏe mạnh.
They don't suds their dishes properly after dinner.
Họ không rửa bát đĩa đúng cách sau bữa tối.
Do you suds your clothes before donating them?
Bạn có rửa sạch quần áo trước khi quyên góp không?
Từ "suds" thường được sử dụng để chỉ bọt xà phòng, thường xuất hiện trong quá trình rửa chén bát hoặc giặt giũ. Trong tiếng Anh Mỹ, "suds" được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để mô tả trạng thái bọt xà phòng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng "suds" thường liên quan đến bọt nước hơn là xà phòng đặc hiệu trong tiếng Anh Anh.
Từ "suds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sudda", mang ý nghĩa là bọt hoặc xà phòng. Từ này có thể liên quan đến gốc từ Latinh "sudare", nghĩa là "đổ mồ hôi", thể hiện sự hình thành chất lỏng từ bên trong. Sự tương đồng giữa việc tạo ra mồ hôi và bọt xà phòng chỉ ra rằng cả hai đều liên quan đến quá trình lỏng hóa. Ngày nay, "suds" chủ yếu dùng để chỉ bọt trong nước xà phòng hoặc chất tẩy rửa, duy trì ý nghĩa liên quan đến sự bọt béo và sự sạch sẽ.
Từ "suds" thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến bọt xà phòng hoặc bọt nước, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến vệ sinh hoặc tẩy rửa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề gia đình hoặc hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, "suds" cũng thường xuất hiện trong các kịch bản liên quan đến giặt giũ hoặc nấu ăn, tạo ra hình ảnh trực quan cho người nghe hoặc đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp