Bản dịch của từ Sue for trong tiếng Việt

Sue for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sue for(Phrase)

su fɑɹ
su fɑɹ
01

Đưa ra vụ kiện chống lại ai đó

To bring a lawsuit against someone

Ví dụ
02

Tìm kiếm sự bồi thường hoặc cứu trợ thông qua các biện pháp pháp lý

To seek compensation or relief through legal means

Ví dụ
03

Khởi xướng hành động pháp lý chống lại ai đó

To initiate a legal action against someone

Ví dụ