Bản dịch của từ Sue for trong tiếng Việt
Sue for

Sue for (Phrase)
Many citizens sue for justice after the unfair eviction in 2022.
Nhiều công dân đã kiện để đòi công lý sau khi bị cưỡng chế năm 2022.
They do not sue for damages without proper evidence in court.
Họ không kiện đòi bồi thường nếu không có bằng chứng hợp lệ ở tòa.
Why do people sue for compensation in social justice cases?
Tại sao mọi người kiện để đòi bồi thường trong các vụ công lý xã hội?
Tìm kiếm sự bồi thường hoặc cứu trợ thông qua các biện pháp pháp lý
To seek compensation or relief through legal means
Many people sue for damages after car accidents every year.
Nhiều người kiện đòi bồi thường sau tai nạn xe hơi mỗi năm.
She does not sue for compensation despite her injuries from the fall.
Cô ấy không kiện đòi bồi thường mặc dù bị thương do ngã.
Do you think people should sue for emotional distress in relationships?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên kiện đòi bồi thường cho tổn thương tinh thần trong các mối quan hệ không?
Many people sue for damages after car accidents each year.
Nhiều người kiện đòi bồi thường sau tai nạn ô tô mỗi năm.
Few individuals sue for emotional distress in social situations.
Ít cá nhân kiện vì tổn thương tinh thần trong các tình huống xã hội.
Do you think people should sue for unfair treatment at work?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên kiện vì bị đối xử không công bằng ở nơi làm việc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp