Bản dịch của từ Sue for trong tiếng Việt

Sue for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sue for (Phrase)

su fɑɹ
su fɑɹ
01

Khởi xướng hành động pháp lý chống lại ai đó

To initiate a legal action against someone

Ví dụ

Many citizens sue for justice after the unfair eviction in 2022.

Nhiều công dân đã kiện để đòi công lý sau khi bị cưỡng chế năm 2022.

They do not sue for damages without proper evidence in court.

Họ không kiện đòi bồi thường nếu không có bằng chứng hợp lệ ở tòa.

Why do people sue for compensation in social justice cases?

Tại sao mọi người kiện để đòi bồi thường trong các vụ công lý xã hội?

02

Tìm kiếm sự bồi thường hoặc cứu trợ thông qua các biện pháp pháp lý

To seek compensation or relief through legal means

Ví dụ

Many people sue for damages after car accidents every year.

Nhiều người kiện đòi bồi thường sau tai nạn xe hơi mỗi năm.

She does not sue for compensation despite her injuries from the fall.

Cô ấy không kiện đòi bồi thường mặc dù bị thương do ngã.

Do you think people should sue for emotional distress in relationships?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên kiện đòi bồi thường cho tổn thương tinh thần trong các mối quan hệ không?

03

Đưa ra vụ kiện chống lại ai đó

To bring a lawsuit against someone

Ví dụ

Many people sue for damages after car accidents each year.

Nhiều người kiện đòi bồi thường sau tai nạn ô tô mỗi năm.

Few individuals sue for emotional distress in social situations.

Ít cá nhân kiện vì tổn thương tinh thần trong các tình huống xã hội.

Do you think people should sue for unfair treatment at work?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên kiện vì bị đối xử không công bằng ở nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sue for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sue for

Không có idiom phù hợp