ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sue for
Đưa ra vụ kiện chống lại ai đó
To bring a lawsuit against someone
Tìm kiếm sự bồi thường hoặc cứu trợ thông qua các biện pháp pháp lý
To seek compensation or relief through legal means
Khởi xướng hành động pháp lý chống lại ai đó
To initiate a legal action against someone