Bản dịch của từ Sugar cane trong tiếng Việt

Sugar cane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugar cane (Noun)

ʃˈʊgəɹ keɪn
ʃˈʊgəɹ keɪn
01

Một loại cỏ cao lâu năm mọc ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới và được trồng để sản xuất đường.

A tall perennial grass that grows in tropical and subtropical regions and is cultivated for sugar production.

Ví dụ

Sugar cane is a major crop in countries like Brazil and India.

Mía đường là một loại cây chính ở các nước như Brazil và Ấn Độ.

Not all farmers in the social sector grow sugar cane for profit.

Không phải tất cả các nông dân trong lĩnh vực xã hội trồng mía đường để kiếm lời.

Is sugar cane a sustainable crop in terms of environmental impact?

Mía đường có phải là một loại cây trồng bền vững về tác động môi trường không?

02

Loại cây này, đặc biệt là thân dày, có nhiều khớp để chiết xuất đường.

The plant specifically the thick jointed stems from which sugar is extracted.

Ví dụ

Sugar cane is a major crop in many tropical countries.

Mía đường là một loại cây chính ở nhiều quốc gia nhiệt đới.

Farmers in some regions struggle to grow sugar cane successfully.

Những người nông dân ở một số vùng đất gặp khó khăn khi trồng mía đường thành công.

Is sugar cane cultivation a sustainable practice in your country?

Việc trồng mía đường có phải là một phương pháp bền vững ở quốc gia của bạn không?

03

Được sử dụng trong các bối cảnh như nông nghiệp và sản xuất thực phẩm.

Used in contexts such as agriculture and food production.

Ví dụ

Sugar cane is a major crop in many tropical countries.

Mía đường là một loại cây chính ở nhiều quốc gia nhiệt đới.

Some people believe that sugar cane farming harms the environment.

Một số người tin rằng trồng mía đường gây hại cho môi trường.

Is sugar cane a sustainable crop for small-scale farmers in Vietnam?

Mía đường có phải là một loại cây trồng bền vững cho nông dân quy mô nhỏ ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sugar cane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugar cane

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.