Bản dịch của từ Sugar daddy trong tiếng Việt

Sugar daddy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugar daddy (Noun)

ʃˈʊgəɹ dˈædi
ʃˈʊgəɹ dˈædi
01

Một người đàn ông cung cấp hỗ trợ tài chính cho một người trẻ hơn để đổi lấy tình bạn hoặc tình cảm.

A man who provides financial support to a younger person in exchange for companionship or affection.

Ví dụ

John is a sugar daddy for a college student named Sarah.

John là một người cung cấp tài chính cho sinh viên đại học tên Sarah.

Many people do not approve of sugar daddy relationships in society.

Nhiều người không tán thành mối quan hệ giữa người cung cấp tài chính trong xã hội.

Is having a sugar daddy common among young adults today?

Có phải việc có một người cung cấp tài chính là phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Dạng danh từ của Sugar daddy (Noun)

SingularPlural

Sugar daddy

Sugar daddies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sugar daddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugar daddy

Không có idiom phù hợp