Bản dịch của từ Sugar daddy trong tiếng Việt
Sugar daddy

Sugar daddy (Noun)
John is a sugar daddy for a college student named Sarah.
John là một người cung cấp tài chính cho sinh viên đại học tên Sarah.
Many people do not approve of sugar daddy relationships in society.
Nhiều người không tán thành mối quan hệ giữa người cung cấp tài chính trong xã hội.
Is having a sugar daddy common among young adults today?
Có phải việc có một người cung cấp tài chính là phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Dạng danh từ của Sugar daddy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sugar daddy | Sugar daddies |
"Sugar daddy" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một người đàn ông trưởng thành, thường là có tài chính vững chắc, cung cấp hỗ trợ tài chính cho một người trẻ hơn (thường là phụ nữ) trong mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: trong văn hóa Anh, thuật ngữ này thường gắn với các mối quan hệ ngắn hạn hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường ngụ ý một mối quan hệ lâu dài hơn với sự hỗ trợ tài chính thường xuyên.
Thuật ngữ "sugar daddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể truy nguyên về chữ "sugar" từ tiếng Latin "sucre", mang nghĩa là "đường", biểu hiện cho sự ngọt ngào. "Daddy" lại xuất phát từ chữ "dada" trong tiếng Anh cổ, dùng để chỉ người cha. Kết hợp lại, "sugar daddy" chỉ người đàn ông thỏa mãn nhu cầu vật chất cho người trẻ tuổi, thể hiện mối quan hệ không chỉ về tình cảm mà còn về tài chính.
Thuật ngữ "sugar daddy" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các câu chuyện xã hội được thảo luận. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến mối quan hệ giữa một người đàn ông giàu có và một người trẻ tuổi, thường là để nhấn mạnh đến sự cho và nhận về tài chính và tình cảm. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng giới và các mối quan hệ kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp