Bản dịch của từ Suggests trong tiếng Việt
Suggests
Suggests (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự gợi ý.
Thirdperson singular simple present indicative of suggest.
The survey suggests that people prefer online shopping over in-store shopping.
Khảo sát cho thấy mọi người thích mua sắm trực tuyến hơn mua sắm tại cửa hàng.
She does not suggest attending the event due to the high costs.
Cô ấy không đề xuất tham dự sự kiện vì chi phí cao.
Does the report suggest any solutions for social inequality issues?
Báo cáo có đề xuất giải pháp nào cho vấn đề bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Suggests (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suggest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suggested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suggested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suggests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suggesting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp