Bản dịch của từ Suits trong tiếng Việt
Suits

Suits (Noun)
Số nhiều của bộ đồ.
Plural of suit.
Many suits attended the charity gala last Saturday in New York.
Nhiều bộ vest đã tham dự buổi gala từ thiện ở New York vào thứ Bảy.
Not all suits understand the needs of everyday people.
Không phải tất cả các bộ vest đều hiểu nhu cầu của người dân thường.
Do suits influence social policies in our country significantly?
Các bộ vest có ảnh hưởng lớn đến chính sách xã hội ở đất nước ta không?
Dạng danh từ của Suits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suit | Suits |
Họ từ
Từ "suits" trong tiếng Anh ám chỉ đến bộ quần áo chính thức thường bao gồm áo vest và quần tây, thường được mặc trong các dịp trang trọng hoặc trong môi trường công sở. Trong tiếng Anh Mỹ, "suit" là danh từ không đếm được, trong khi tiếng Anh Anh có thể đề cập đến "suits" với nghĩa tương tự, nhưng cũng có thể đồng nghĩa với các bộ trang phục khác để chỉ sự lịch sự. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường gắn liền với sự chuyên nghiệp và trang trọng.
Từ "suits" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "suiter", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "tiến đến". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sequor", nghĩa là "theo" hoặc "tiến bộ". Trong tiếng Anh, từ này đã chuyển hóa thành danh từ để chỉ bộ trang phục (suit) mà mọi người mặc trong các tình huống trang trọng, đồng thời còn biểu thị các vụ kiện pháp lý (lawsuits) do ý nghĩa "theo đuổi công lý". Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất theo đuổi và thể hiện của từ gốc.
Từ "suits" xuất hiện thường xuyên trong các component của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh bàn luận về thời trang, công việc hoặc môi trường chuyên nghiệp. Trong phần Reading, "suits" có thể được liên kết đến các bài viết về giới thiệu nghề nghiệp hoặc phong cách sống. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các bộ trang phục dành cho quản lý hoặc các phiên tòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



