Bản dịch của từ Suits trong tiếng Việt
Suits
Noun [U/C]
Suits (Noun)
sˈuts
sˈuts
01
Số nhiều của bộ đồ.
Plural of suit.
Ví dụ
Many suits attended the charity gala last Saturday in New York.
Nhiều bộ vest đã tham dự buổi gala từ thiện ở New York vào thứ Bảy.
Not all suits understand the needs of everyday people.
Không phải tất cả các bộ vest đều hiểu nhu cầu của người dân thường.
Do suits influence social policies in our country significantly?
Các bộ vest có ảnh hưởng lớn đến chính sách xã hội ở đất nước ta không?
Dạng danh từ của Suits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suit | Suits |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] First, television broadcast those who want full control of their surroundings when they watch a performance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] One more thing is that the red and black matches with some of my clothes, so it me well [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Consequently, their lessons are likely to become more interesting as it both parties, which might result in a better learning outcome [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] I have realized that singing and composing songs are not my strong [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Idiom with Suits
Không có idiom phù hợp