Bản dịch của từ Sulphadimidine trong tiếng Việt

Sulphadimidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulphadimidine (Noun)

sˈʌlfədəmˌɪznə
sˈʌlfədəmˌɪznə
01

Một loại kháng sinh sulphonamide được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng tiết niệu ở người và kiểm soát bệnh hô hấp ở lợn.

A sulphonamide antibiotic used chiefly to treat human urinary infections and to control respiratory disease in pigs.

Ví dụ

Doctors prescribed sulphadimidine for patients with severe urinary infections.

Bác sĩ đã kê đơn sulphadimidine cho bệnh nhân có nhiễm trùng tiết niệu nặng.

Many people do not know about sulphadimidine's use in respiratory diseases.

Nhiều người không biết về việc sử dụng sulphadimidine trong các bệnh hô hấp.

Is sulphadimidine effective for treating urinary infections in humans?

Sulphadimidine có hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng tiết niệu ở người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulphadimidine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulphadimidine

Không có idiom phù hợp