Bản dịch của từ Sum up trong tiếng Việt
Sum up

Sum up (Verb)
I always sum up my main points in the conclusion.
Tôi luôn tóm tắt các điểm chính trong kết luận.
She never forgets to sum up the key ideas in her essay.
Cô ấy không bao giờ quên tóm tắt ý tưởng chính trong bài luận của mình.
Do you think it's important to sum up your arguments clearly?
Bạn có nghĩ rằng việc tóm tắt rõ ràng các lập luận là quan trọng không?
Sum up (Phrase)
Để cung cấp một cái nhìn tổng quan hoặc kết luận ngắn gọn.
To provide a concise overview or conclusion.
Sum up your main points in the conclusion of your essay.
Tóm tắt các điểm chính trong kết luận của bài luận của bạn.
Don't forget to sum up the key ideas in your IELTS speaking.
Đừng quên tóm tắt những ý tưởng chính trong phần nói IELTS của bạn.
Can you sum up the benefits of social media in one sentence?
Bạn có thể tóm tắt các lợi ích của mạng xã hội trong một câu không?
Cụm từ "sum up" được sử dụng để chỉ hành động tóm tắt hoặc tổng hợp các thông tin, ý tưởng hoặc luận điểm chính từ một văn bản hoặc cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh, "sum up" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "sum up" thường xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc chuyên nghị, nhằm giúp người nghe, người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính.
Từ "sum up" có nguồn gốc từ tiếng Latin "summare", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "tổng hợp". "Summare" là sự kết hợp của "summi", nghĩa là "đỉnh cao" và "mare", mang hàm ý kết hợp hay chung lại. Vào thế kỷ 14, từ này đã xuất hiện trong ngôn ngữ tiếng Anh và hiện nay được sử dụng phổ biến để diễn tả việc tóm tắt các điểm chính hoặc ý tưởng quan trọng từ một thông điệp hoặc bài luận. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh tính chất cô đọng và tập trung của việc tổng hợp thông tin.
Cụm từ "sum up" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần tóm tắt ý chính hoặc kết luận một luận điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "sum up" được sử dụng phổ biến trong giáo dục, nghiên cứu và báo cáo, khi cần tổng hợp thông tin hoặc kết luận nội dung. Từ này thể hiện khả năng tổng hợp và phân tích, là kỹ năng quan trọng trong việc truyền đạt thông tin hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
