Bản dịch của từ Sun-kissed trong tiếng Việt

Sun-kissed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sun-kissed(Adjective)

sˈʌŋkˌaɪzd
sˈʌŋkˌaɪzd
01

Có màu vàng hoặc ấm gợi nhớ đến ánh sáng mặt trời.

Having a golden or warm color reminiscent of sunlight.

Ví dụ
02

Chạm vào hoặc sưởi ấm bởi mặt trời.

Touched or warmed by the sun.

Ví dụ
03

Gợi lên cảm giác về mùa hè hoặc sự tươi sáng.

Invoking a sense of summer or brightness.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh