Bản dịch của từ Sun-kissed trong tiếng Việt
Sun-kissed
Sun-kissed (Adjective)
Chạm vào hoặc sưởi ấm bởi mặt trời.
Touched or warmed by the sun.
The sun-kissed beach was crowded during the summer festival in June.
Bãi biển được ánh nắng chiếu sáng đông đúc trong lễ hội mùa hè tháng Sáu.
The sun-kissed flowers in the park do not bloom in winter.
Những bông hoa được ánh nắng chiếu sáng trong công viên không nở vào mùa đông.
Are the sun-kissed landscapes in California beautiful for social events?
Những cảnh quan được ánh nắng chiếu sáng ở California có đẹp cho sự kiện xã hội không?
Her sun-kissed skin glowed during the outdoor photoshoot.
Da của cô ấy được ánh nắng chạm vào khiến nó sáng hơn trong buổi chụp ảnh ngoài trời.
He felt insecure about his pale complexion compared to her sun-kissed glow.
Anh ấy cảm thấy không tự tin về làn da trắng bệch của mình so với ánh sáng rực rỡ mà ánh nắng chạm vào của cô ấy.
Có màu vàng hoặc ấm gợi nhớ đến ánh sáng mặt trời.
Having a golden or warm color reminiscent of sunlight.
Her sun-kissed skin glowed at the summer festival last weekend.
Làn da hồng hào của cô ấy tỏa sáng tại lễ hội mùa hè tuần trước.
His sun-kissed hair does not look dull in bright light.
Tóc vàng ánh nắng của anh ấy không trông xỉn màu dưới ánh sáng.
Is your sun-kissed look from the beach vacation in Hawaii?
Bạn có vẻ ngoài rực rỡ nhờ kỳ nghỉ biển ở Hawaii không?
Her sun-kissed skin glowed in the afternoon light.
Da của cô ấy được ánh sáng chiều ấm nóng.
Not everyone can achieve a sun-kissed look naturally.
Không phải ai cũng có thể đạt được vẻ ngoại hình ấm nóng tự nhiên.
The sun-kissed beach was perfect for our summer picnic last year.
Bãi biển ngập ánh nắng rất hoàn hảo cho buổi picnic mùa hè năm ngoái.
The sun-kissed flowers in the garden do not bloom in winter.
Những bông hoa ngập ánh nắng trong vườn không nở vào mùa đông.
Is the sun-kissed landscape appealing to tourists visiting California?
Khung cảnh ngập ánh nắng có thu hút khách du lịch đến California không?
Her sun-kissed skin glowed under the summer sun.
Da của cô ấy được ánh nắng mặt trời hôn lên.
The photo shoot captured the sun-kissed beauty of the beach.
Bộ ảnh ghi lại vẻ đẹp rực rỡ của bãi biển.
Sun-kissed là một tính từ miêu tả trạng thái bị ảnh hưởng bởi ánh nắng mặt trời, thường dùng để chỉ làn da hay cảnh vật có màu sắc ấm áp, tươi sáng, hoặc hồng hào sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn chương và quảng cáo để gợi lên cảm giác vui vẻ và khỏe khoắn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "sun-kissed" với ý nghĩa tương tự và không có khác biệt về phát âm hay cách viết.
Từ "sun-kissed" được hình thành từ hai thành tố: "sun" (mặt trời) và "kissed" (bị hôn). "Sun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sunne", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sunnō", liên quan đến ánh sáng và sự sống. "Kissed" là dạng phân từ của động từ "kiss", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyssan", chỉ hành động chạm vào với sự âu yếm. Kết hợp lại, "sun-kissed" diễn tả cảm giác hoặc trạng thái của làn da được nắng ấm chiếu rọi, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên và sự tươi mới, hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch và chăm sóc sắc đẹp.
Từ "sun-kissed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp tự nhiên, cụ thể là da hoặc cảnh vật được ánh nắng mặt trời chiếu sáng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận về môi trường, du lịch hay thời trang. Ngoài ra, "sun-kissed" cũng thường gặp trong văn hóa đại chúng và quảng cáo, mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự quyến rũ và sức sống.