Bản dịch của từ Sun-kissed trong tiếng Việt

Sun-kissed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sun-kissed (Adjective)

01

Chạm vào hoặc sưởi ấm bởi mặt trời.

Touched or warmed by the sun.

Ví dụ

The sun-kissed beach was crowded during the summer festival in June.

Bãi biển được ánh nắng chiếu sáng đông đúc trong lễ hội mùa hè tháng Sáu.

The sun-kissed flowers in the park do not bloom in winter.

Những bông hoa được ánh nắng chiếu sáng trong công viên không nở vào mùa đông.

Are the sun-kissed landscapes in California beautiful for social events?

Những cảnh quan được ánh nắng chiếu sáng ở California có đẹp cho sự kiện xã hội không?

Her sun-kissed skin glowed during the outdoor photoshoot.

Da của cô ấy được ánh nắng chạm vào khiến nó sáng hơn trong buổi chụp ảnh ngoài trời.

He felt insecure about his pale complexion compared to her sun-kissed glow.

Anh ấy cảm thấy không tự tin về làn da trắng bệch của mình so với ánh sáng rực rỡ mà ánh nắng chạm vào của cô ấy.

02

Có màu vàng hoặc ấm gợi nhớ đến ánh sáng mặt trời.

Having a golden or warm color reminiscent of sunlight.

Ví dụ

Her sun-kissed skin glowed at the summer festival last weekend.

Làn da hồng hào của cô ấy tỏa sáng tại lễ hội mùa hè tuần trước.

His sun-kissed hair does not look dull in bright light.

Tóc vàng ánh nắng của anh ấy không trông xỉn màu dưới ánh sáng.

Is your sun-kissed look from the beach vacation in Hawaii?

Bạn có vẻ ngoài rực rỡ nhờ kỳ nghỉ biển ở Hawaii không?

Her sun-kissed skin glowed in the afternoon light.

Da của cô ấy được ánh sáng chiều ấm nóng.

Not everyone can achieve a sun-kissed look naturally.

Không phải ai cũng có thể đạt được vẻ ngoại hình ấm nóng tự nhiên.

03

Gợi lên cảm giác về mùa hè hoặc sự tươi sáng.

Invoking a sense of summer or brightness.

Ví dụ

The sun-kissed beach was perfect for our summer picnic last year.

Bãi biển ngập ánh nắng rất hoàn hảo cho buổi picnic mùa hè năm ngoái.

The sun-kissed flowers in the garden do not bloom in winter.

Những bông hoa ngập ánh nắng trong vườn không nở vào mùa đông.

Is the sun-kissed landscape appealing to tourists visiting California?

Khung cảnh ngập ánh nắng có thu hút khách du lịch đến California không?

Her sun-kissed skin glowed under the summer sun.

Da của cô ấy được ánh nắng mặt trời hôn lên.

The photo shoot captured the sun-kissed beauty of the beach.

Bộ ảnh ghi lại vẻ đẹp rực rỡ của bãi biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sun-kissed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sun-kissed

Không có idiom phù hợp