Bản dịch của từ Sunny season trong tiếng Việt

Sunny season

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunny season (Adjective)

sˈʌni sˈizən
sˈʌni sˈizən
01

Có nhiều ánh sáng mặt trời.

Having a lot of bright sunlight.

Ví dụ

The sunny season brings joy to outdoor social events in June.

Mùa nắng mang lại niềm vui cho các sự kiện ngoài trời vào tháng Sáu.

The sunny season does not always guarantee a good turnout at festivals.

Mùa nắng không phải lúc nào cũng đảm bảo có đông người tham dự lễ hội.

Is the sunny season the best time for community gatherings?

Mùa nắng có phải là thời gian tốt nhất cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Sunny season (Noun)

sˈʌni sˈizən
sˈʌni sˈizən
01

Một khoảng thời gian ấm áp hoặc nóng trong năm.

A period of warm or hot weather during the year.

Ví dụ

The sunny season in California attracts many tourists each year.

Mùa nắng ở California thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The sunny season does not last long in Seattle.

Mùa nắng không kéo dài lâu ở Seattle.

Is the sunny season always warm in Florida?

Mùa nắng có luôn ấm ở Florida không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunny season/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunny season

Không có idiom phù hợp