Bản dịch của từ Superannuated trong tiếng Việt
Superannuated

Superannuated (Adjective)
(của một chức vụ hoặc nhân viên) thuộc chương trình hưu bổng.
Of a post or employee belonging to a superannuation scheme.
The superannuated teacher retired after 30 years of service.
Giáo viên đã về hưu sau 30 năm phục vụ.
Not all superannuated workers receive adequate pension benefits.
Không phải tất cả những người lao động đã về hưu nhận được lợi ích trợ cấp hưu trí đủ.
Are superannuated employees eligible for healthcare coverage after retirement?
Những nhân viên đã về hưu có đủ điều kiện được bảo hiểm y tế sau khi nghỉ hưu không?
The superannuated teacher retired after 30 years of service.
Giáo viên đã về hưu sau 30 năm phục vụ.
The company does not hire superannuated employees.
Công ty không tuyển dụng nhân viên về hưu.
The superannuated pension system needs to be updated for fairness.
Hệ thống hưu trí lạc hậu cần được cập nhật để công bằng.
The new law aims to prevent discrimination against superannuated workers.
Luật mới nhằm ngăn chặn sự phân biệt đối xử với người lao động hưu trí.
Is it ethical to replace superannuated employees with younger ones?
Việc thay thế nhân viên hưu trí bằng những người trẻ có đạo đức không?
Her superannuated phone couldn't run the latest apps.
Chiếc điện thoại cũ của cô ấy không chạy được các ứng dụng mới nhất.
He felt embarrassed using such a superannuated technology.
Anh ấy cảm thấy bối rối khi sử dụng công nghệ lỗi thời như vậy.
Họ từ
Từ "superannuated" có nghĩa là ai đó đã nghỉ hưu hoặc không còn phù hợp với công việc do tuổi tác hoặc sự lạc hậu. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "superannus", mang nghĩa "trên mức tuổi tác" và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh thường có xu hướng nhấn mạnh hơn về độ tuổi cao hơn của người lao động. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn là đời thường.
Từ "superannuated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "super-" có nghĩa là "trên" và "annuatus" từ "annus" có nghĩa là "năm". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ những người hoặc vật đã đến tuổi nghỉ hưu hoặc không còn thích hợp do thời gian. Theo thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa để ám chỉ những điều lỗi thời hoặc không còn phù hợp trong bối cảnh hiện tại, phản ánh sự phát triển không ngừng của xã hội và công nghệ.
Từ "superannuated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường thiên về từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Văn viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp, tuổi tác, hoặc sự lỗi thời. Ở những ngữ cảnh khác, "superannuated" thường được dùng trong văn viết chính thức để chỉ người hoặc vật đã quá tuổi thọ hoặc lạc hậu, đặc biệt trong các bài báo, báo cáo nghiên cứu về nhân sự hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp