Bản dịch của từ Superannuated trong tiếng Việt

Superannuated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superannuated (Adjective)

sˌupɚənˈækətɨŋ
sˌupɚənˈækətɨŋ
01

(của một chức vụ hoặc nhân viên) thuộc chương trình hưu bổng.

Of a post or employee belonging to a superannuation scheme.

Ví dụ

The superannuated teacher retired after 30 years of service.

Giáo viên đã về hưu sau 30 năm phục vụ.

Not all superannuated workers receive adequate pension benefits.

Không phải tất cả những người lao động đã về hưu nhận được lợi ích trợ cấp hưu trí đủ.

Are superannuated employees eligible for healthcare coverage after retirement?

Những nhân viên đã về hưu có đủ điều kiện được bảo hiểm y tế sau khi nghỉ hưu không?

The superannuated teacher retired after 30 years of service.

Giáo viên đã về hưu sau 30 năm phục vụ.

The company does not hire superannuated employees.

Công ty không tuyển dụng nhân viên về hưu.

02

Đã lỗi thời hoặc lỗi thời theo tuổi tác hoặc sự phát triển mới.

Outdated or obsolete through age or new developments.

Ví dụ

The superannuated pension system needs to be updated for fairness.

Hệ thống hưu trí lạc hậu cần được cập nhật để công bằng.

The new law aims to prevent discrimination against superannuated workers.

Luật mới nhằm ngăn chặn sự phân biệt đối xử với người lao động hưu trí.

Is it ethical to replace superannuated employees with younger ones?

Việc thay thế nhân viên hưu trí bằng những người trẻ có đạo đức không?

Her superannuated phone couldn't run the latest apps.

Chiếc điện thoại cũ của cô ấy không chạy được các ứng dụng mới nhất.

He felt embarrassed using such a superannuated technology.

Anh ấy cảm thấy bối rối khi sử dụng công nghệ lỗi thời như vậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superannuated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superannuated

Không có idiom phù hợp