Bản dịch của từ Supercargo trong tiếng Việt
Supercargo

Supercargo (Noun)
Người đại diện của chủ tàu trên tàu buôn, chịu trách nhiệm giám sát hàng hóa và việc mua bán hàng hóa.
A representative of the ships owner on board a merchant ship responsible for overseeing the cargo and its sale.
The supercargo inspected the cargo before it was unloaded.
Người đại diện kiểm tra hàng hóa trước khi được dỡ.
The supercargo was not satisfied with the condition of the cargo.
Người đại diện không hài lòng với tình trạng hàng hóa.
Was the supercargo responsible for selling the cargo on board?
Người đại diện có trách nhiệm bán hàng hóa trên tàu không?
Từ "supercargo" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "supercargado", có nghĩa là người điều hành hoặc quản lý hàng hóa trên tàu. Trong ngữ cảnh hàng hải, supercargo chịu trách nhiệm giám sát việc vận chuyển hàng hóa, đảm bảo rằng hàng hóa được bảo quản và kiểm kê đúng cách. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về định nghĩa hoặc cách sử dụng từ này; tuy nhiên, việc sử dụng không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, thường chỉ xuất hiện trong văn cảnh chuyên môn.
Từ "supercargo" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ cụm từ "super" nghĩa là "trên" và "cargo" nghĩa là "hàng hóa". Trong thời kỳ hàng hải, "supercargo" được sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm quản lý hàng hóa trên tàu, đặc biệt là trong các chuyến đi thương mại. Ý nghĩa này còn phản ánh vai trò giám sát vượt trội đối với hàng hóa tư nhân. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc quản lý và giám sát hàng hóa trong các bối cảnh thương mại và vận chuyển.
Từ "supercargo" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ trách hàng hóa trên tàu hoặc tàu thuyền khi vận chuyển. Chủ yếu, thuật ngữ này xuất hiện trong ngành vận tải biển và thương mại quốc tế. Việc sử dụng từ "supercargo" chủ yếu hạn chế ở các lĩnh vực chuyên biệt, làm cho nó ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp