Bản dịch của từ Superconductor trong tiếng Việt

Superconductor

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superconductor(Noun)

sˈupɚkndʌktɚ
supəɹkˈʌndəktəɹ
01

Một chất có khả năng trở thành siêu dẫn ở nhiệt độ đủ thấp.

A substance capable of becoming superconducting at sufficiently low temperatures.

Ví dụ

Superconductor(Adjective)

ˈsu.pɚ.kənˌdʌk.tɚ
ˈsu.pɚ.kənˌdʌk.tɚ
01

Thể hiện tính siêu dẫn.

Exhibiting superconductivity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh