Bản dịch của từ Superconductor trong tiếng Việt

Superconductor

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superconductor (Noun)

01

Một chất có khả năng trở thành siêu dẫn ở nhiệt độ đủ thấp.

A substance capable of becoming superconducting at sufficiently low temperatures.

Ví dụ

A superconductor can carry electricity without resistance at low temperatures.

Một siêu dẫn có thể dẫn điện mà không có điện trở ở nhiệt độ thấp.

Many materials are not superconductors at room temperature.

Nhiều vật liệu không phải là siêu dẫn ở nhiệt độ phòng.

Is a superconductor useful for social infrastructure improvements?

Liệu siêu dẫn có hữu ích cho cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội không?

Superconductor (Adjective)

01

Thể hiện tính siêu dẫn.

Exhibiting superconductivity.

Ví dụ

The new superconductor technology can reduce energy costs significantly for cities.

Công nghệ siêu dẫn mới có thể giảm chi phí năng lượng cho các thành phố.

Many people do not understand how a superconductor works in daily life.

Nhiều người không hiểu cách mà siêu dẫn hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.

Is the superconductor technology widely used in public transportation systems now?

Công nghệ siêu dẫn có được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giao thông công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superconductor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superconductor

Không có idiom phù hợp