Bản dịch của từ Supergiants trong tiếng Việt

Supergiants

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supergiants (Noun)

01

Một ngôi sao rất lớn và sáng đang đốt cháy nhiên liệu rất nhanh và sẽ sớm phát nổ.

A very large and bright star that is burning fuel very quickly and will soon explode.

Ví dụ

Betelgeuse is one of the most famous supergiants in our galaxy.

Betelgeuse là một trong những siêu khổng lồ nổi tiếng nhất trong thiên hà của chúng ta.

Supergiants do not last long compared to smaller stars like our Sun.

Các siêu khổng lồ không tồn tại lâu bằng những ngôi sao nhỏ hơn như Mặt Trời của chúng ta.

Are all supergiants expected to explode within the next million years?

Tất cả các siêu khổng lồ có dự kiến sẽ nổ trong triệu năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supergiants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supergiants

Không có idiom phù hợp