Bản dịch của từ Superimpose trong tiếng Việt
Superimpose

Superimpose (Verb)
She superimposed her signature over the document.
Cô ấy đặt chữ ký của mình lên tài liệu.
The new logo was superimposed on the company's website.
Logo mới được đặt lên trang web của công ty.
They superimposed images to create a collage for the exhibition.
Họ đặt hình ảnh lên nhau để tạo thành một bức tranh dán cho triển lãm.
Dạng động từ của Superimpose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Superimpose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Superimposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Superimposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Superimposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Superimposing |
Họ từ
Từ "superimpose" có nghĩa là đặt một đối tượng lên trên một đối tượng khác, thường để minh họa hoặc so sánh. Trong ngữ cảnh hình ảnh và đồ họa, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc chồng các lớp hình ảnh lên nhau. Ở Anh và Mỹ, "superimpose" được sử dụng giống nhau cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và thói quen sử dụng từ trong các lĩnh vực khác nhau như điện ảnh và nghệ thuật.
Từ "superimpose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "super-" có nghĩa là "trên" và "imponere" có nghĩa là "đặt lên". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 17 trong tiếng Anh, chỉ hành động đặt một vật lên vật khác, thường là để tạo ra một hiệu ứng thị giác hoặc để so sánh. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của nó, chỉ việc chồng lên, lồng ghép các hình ảnh hoặc ý tưởng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật.
Từ "superimpose" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến hình ảnh, đồ họa hoặc phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa, kiến trúc hoặc nhiếp ảnh, khi người ta cần mô tả hành động đặt một hình ảnh lên hoặc chồng lên hình ảnh khác. Tính chất kỹ thuật của từ này làm cho nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp