Bản dịch của từ Superimpose trong tiếng Việt

Superimpose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superimpose(Verb)

sˌupɚəmpˈoʊz
sˌupəɹɪmpˈoʊz
01

Đặt hoặc đặt (thứ này) lên trên thứ khác, thường là sao cho cả hai đều vẫn rõ ràng.

Place or lay one thing over another typically so that both are still evident.

Ví dụ

Dạng động từ của Superimpose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Superimpose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Superimposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Superimposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Superimposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Superimposing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ