Bản dịch của từ Superimposed trong tiếng Việt
Superimposed

Superimposed (Verb)
The artist superimposed the new design over the old mural.
Nghệ sĩ đã chồng thiết kế mới lên bức tranh cũ.
They did not superimpose the photos correctly for the presentation.
Họ đã không chồng các bức ảnh đúng cách cho buổi thuyết trình.
Did the designer superimpose the logos on the final draft?
Nhà thiết kế đã chồng các logo lên bản thảo cuối cùng chưa?
Dạng động từ của Superimposed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Superimpose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Superimposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Superimposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Superimposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Superimposing |
Superimposed (Adjective)
The two photos were superimposed to show the city’s growth over time.
Hai bức ảnh được chồng lên nhau để thể hiện sự phát triển của thành phố theo thời gian.
The superimposed images did not clearly convey the social changes.
Những hình ảnh chồng lên nhau không thể hiện rõ ràng những thay đổi xã hội.
Are the social maps superimposed to highlight different community needs?
Có phải các bản đồ xã hội được chồng lên nhau để làm nổi bật nhu cầu cộng đồng khác nhau không?
Họ từ
Từ "superimposed" có nghĩa là đặt một đối tượng lên trên một đối tượng khác, thường nhằm mục đích tạo ra sự tương phản hoặc nhấn mạnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và khoa học, nơi việc chồng chất hình ảnh hoặc dữ liệu là rất phổ biến.
Từ "superimposed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "superimponere", trong đó "super" nghĩa là "trên" và "imponere" nghĩa là "đặt vào". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ hành động đặt một vật này lên trên một vật khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và hình học, phản ánh bản chất tích hợp của các yếu tố cùng tồn tại trong một không gian tổng thể.
Từ "superimposed" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến so sánh hoặc phân tích hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học và nghệ thuật, đặc biệt là khi nói đến việc chồng lớp các đối tượng hoặc dữ liệu để tạo ra những cái nhìn sâu sắc hơn. Việc sử dụng từ này đề cập đến tính chất phức tạp và sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp