Bản dịch của từ Supermind trong tiếng Việt
Supermind

Supermind (Noun)
Một bộ óc có năng lực hoặc khả năng đặc biệt; một người có tâm như vậy.
A mind of exceptional capacity or ability a person possessing such a mind.
Einstein was considered a supermind in the field of physics.
Einstein được coi là một siêu trí tuệ trong lĩnh vực vật lý.
Not every scientist is a supermind like Marie Curie.
Không phải nhà khoa học nào cũng là siêu trí tuệ như Marie Curie.
Is Elon Musk regarded as a supermind in technology?
Elon Musk có được coi là một siêu trí tuệ trong công nghệ không?
Một tâm trí tập thể hoặc mở rộng bao gồm một số tâm trí cá nhân.
A collective or extended mind composed of several individual minds.
The supermind of our community solved many social issues together.
Siêu trí tuệ của cộng đồng chúng tôi đã giải quyết nhiều vấn đề xã hội.
Their supermind did not address the unemployment crisis effectively.
Siêu trí tuệ của họ đã không giải quyết hiệu quả cuộc khủng hoảng thất nghiệp.
Can a supermind improve social interactions in our city?
Liệu siêu trí tuệ có thể cải thiện các tương tác xã hội trong thành phố chúng ta không?
Từ "supermind" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó có thể được hiểu như một khái niệm đề cập đến khả năng trí tuệ vượt trội hoặc một trạng thái tư duy siêu phàm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học viễn tưởng hoặc triết học, để mô tả một trí tuệ có khả năng vượt qua giới hạn bình thường của con người. Tuy nhiên, không có phiên bản chính thức nào của từ này trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì vậy, sự khác biệt trong phát âm hay ngữ nghĩa không được ghi nhận.
Từ "supermind" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "super" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt lên", và "mens" có nghĩa là "trí tuệ" hay "tâm trí". Khái niệm này xuất hiện trong văn hóa và triết học hiện đại để chỉ một trạng thái trí tuệ vượt trội, cho thấy khả năng tư duy sáng tạo và nhận thức vượt bậc. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển trong tư duy về khả năng tiềm ẩn của con người trong việc khai thác và phát triển trí tuệ siêu việt.
Từ "supermind" không được sử dụng phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến trí tuệ nhân tạo hoặc lĩnh vực thần kinh học, thường được sử dụng để miêu tả các khả năng tư duy vượt trội hoặc sự tích hợp giữa con người và công nghệ. Điều này cho thấy "supermind" có tính ứng dụng trong các cuộc thảo luận về tương lai của trí tuệ và công nghệ.