Bản dịch của từ Supersede trong tiếng Việt
Supersede
Supersede (Verb)
Technology is starting to supersede traditional teaching methods.
Công nghệ đang bắt đầu thay thế các phương pháp giảng dạy truyền thống.
The new law will supersede the old regulations in effect.
Luật mới sẽ thay thế các quy định cũ đang có hiệu lực.
Online shopping is superseding traditional brick-and-mortar stores.
Mua sắm trực tuyến đang thay thế cửa hàng truyền thống.
Dạng động từ của Supersede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supersede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Superseded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Superseded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supersedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Superseding |
Họ từ
Từ "supersede" có nghĩa là thay thế hoặc thay đổi một cái gì đó đã có trước đó trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ việc một điều mới hơn, tốt hơn hoặc phù hợp hơn dựa vào một quy định, luật lệ hoặc sản phẩm cũ hơn. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, tuy nhiên, "supersede" thường hay xuất hiện trong các văn bản pháp lý và học thuật, thường mang tính trang trọng và chính thức.
Từ "supersede" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supersedere", với nghĩa là "ngồi trên" (super - "trên", sedere - "ngồi"). Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ hành động thay thế hoặc vượt qua vị trí, quyền lực của một cái gì đó khác. Ý nghĩa hiện tại của "supersede" liên kết chặt chẽ với khái niệm này, biểu thị việc thay thế một điều gì đó bằng một điều gì đó mới và có ưu thế hơn.
Từ "supersede" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu pháp lý, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sự thay thế hoặc phát triển công nghệ, lý thuyết. Trong bối cảnh rộng hơn, "supersede" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến cải cách, quyết định thay thế hoặc cập nhật quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp