Bản dịch của từ Supersede trong tiếng Việt

Supersede

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supersede (Verb)

sˌupɚsˈid
sˌupəɹsˈid
01

Thay thế (một người hoặc vật trước đây có thẩm quyền hoặc sử dụng); thay thế.

Take the place of a person or thing previously in authority or use supplant.

Ví dụ

Technology is starting to supersede traditional teaching methods.

Công nghệ đang bắt đầu thay thế các phương pháp giảng dạy truyền thống.

The new law will supersede the old regulations in effect.

Luật mới sẽ thay thế các quy định cũ đang có hiệu lực.

Online shopping is superseding traditional brick-and-mortar stores.

Mua sắm trực tuyến đang thay thế cửa hàng truyền thống.

Dạng động từ của Supersede (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supersede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Superseded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Superseded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supersedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Superseding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supersede cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] These days, books have been by the Internet when it comes to knowledge storage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Supersede

Không có idiom phù hợp