Bản dịch của từ Superseded trong tiếng Việt

Superseded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superseded (Verb)

supɚsˈidəd
supɚsˈidəd
01

Thay thế (cái gì đó hoặc ai đó) được coi là lỗi thời hoặc không còn là thứ tốt nhất hiện có.

To take the place of something or someone that is considered to be oldfashioned or no longer the best available.

Ví dụ

Smartphones have superseded traditional cameras in everyday photography.

Điện thoại thông minh đã thay thế máy ảnh truyền thống trong nhiếp ảnh hàng ngày.

Old social media platforms have not superseded newer ones like TikTok.

Các nền tảng mạng xã hội cũ không thay thế được những nền tảng mới như TikTok.

Have online forums superseded face-to-face discussions in community groups?

Các diễn đàn trực tuyến đã thay thế các cuộc thảo luận trực tiếp trong nhóm cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Superseded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supersede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Superseded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Superseded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supersedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Superseding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superseded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] These days, books have been by the Internet when it comes to knowledge storage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Superseded

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.