Bản dịch của từ Superseded trong tiếng Việt
Superseded

Superseded (Verb)
Smartphones have superseded traditional cameras in everyday photography.
Điện thoại thông minh đã thay thế máy ảnh truyền thống trong nhiếp ảnh hàng ngày.
Old social media platforms have not superseded newer ones like TikTok.
Các nền tảng mạng xã hội cũ không thay thế được những nền tảng mới như TikTok.
Have online forums superseded face-to-face discussions in community groups?
Các diễn đàn trực tuyến đã thay thế các cuộc thảo luận trực tiếp trong nhóm cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Superseded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supersede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Superseded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Superseded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supersedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Superseding |
Họ từ
Từ "superseded" là một tính từ và phần quá khứ của động từ "supersede", có nghĩa là thay thế hoặc được thay thế bởi một thứ khác có giá trị, tầm quan trọng hoặc độ hiệu quả cao hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. "Superseded" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, nơi các quy định hoặc phiên bản cũ bị phiên bản mới hơn thay thế.
Từ "superseded" có nguồn gốc từ động từ Latin "supersedere", nghĩa là "ngồi trên" hoặc "đứng trên". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa chiếm chỗ hoặc thay thế một thứ gì đó trước đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của "superseded" phản ánh quá trình mà một yếu tố mới mạnh mẽ hơn, hiệu quả hơn hay phù hợp hơn đã dang tay chấp nhận vị trí của yếu tố cũ, từ đó xác định sự thay đổi trong các hệ thống và quy trình.
Từ "superseded" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết, liên quan đến ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý, khi nhấn mạnh việc một khái niệm hoặc quy định cũ được thay thế bởi cái mới hơn. Trong các tình huống phổ biến khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, khi đề cập đến sản phẩm hoặc phần mềm cũ bị thay thế bởi phiên bản cải tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
