Bản dịch của từ Supersedes trong tiếng Việt

Supersedes

Verb

Supersedes (Verb)

supɚsˈidz
supɚsˈidz
01

Thay thế một cái gì đó; để thay thế.

To take the place of something to replace.

Ví dụ

Social media supersedes traditional communication methods for many young people today.

Mạng xã hội thay thế các phương pháp giao tiếp truyền thống cho nhiều bạn trẻ hôm nay.

Television does not supersede the internet in popularity among teenagers.

Truyền hình không thay thế sự phổ biến của internet trong giới trẻ.

Does social media supersede face-to-face interactions in modern society?

Mạng xã hội có thay thế các tương tác trực tiếp trong xã hội hiện đại không?

02

Làm cho (cái gì) trở nên lỗi thời bằng cách thay thế nó.

To make something obsolete by replacing it.

Ví dụ

Social media often supersedes traditional communication methods in modern society.

Mạng xã hội thường thay thế các phương pháp giao tiếp truyền thống trong xã hội hiện đại.

Traditional newspapers do not supersede the influence of online news platforms.

Các tờ báo truyền thống không thay thế được ảnh hưởng của các nền tảng tin tức trực tuyến.

Does social networking supersede face-to-face interactions among young people?

Liệu mạng xã hội có thay thế được các tương tác trực tiếp giữa giới trẻ không?

03

Để kế nhiệm chức vụ, chức năng hoặc quyền hạn của; để tiếp quản.

To succeed to the office function or authority of to take over.

Ví dụ

The new policy supersedes the old regulations from last year.

Chính sách mới thay thế các quy định cũ từ năm ngoái.

The new leader does not supersede the previous one.

Lãnh đạo mới không thay thế người trước đó.

Does the new law supersede the existing social programs?

Luật mới có thay thế các chương trình xã hội hiện tại không?

Dạng động từ của Supersedes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supersede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Superseded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Superseded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supersedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Superseding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supersedes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] These days, books have been by the Internet when it comes to knowledge storage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Supersedes

Không có idiom phù hợp