Bản dịch của từ Supersedes trong tiếng Việt
Supersedes

Supersedes (Verb)
Social media supersedes traditional communication methods for many young people today.
Mạng xã hội thay thế các phương pháp giao tiếp truyền thống cho nhiều bạn trẻ hôm nay.
Television does not supersede the internet in popularity among teenagers.
Truyền hình không thay thế sự phổ biến của internet trong giới trẻ.
Does social media supersede face-to-face interactions in modern society?
Mạng xã hội có thay thế các tương tác trực tiếp trong xã hội hiện đại không?
Social media often supersedes traditional communication methods in modern society.
Mạng xã hội thường thay thế các phương pháp giao tiếp truyền thống trong xã hội hiện đại.
Traditional newspapers do not supersede the influence of online news platforms.
Các tờ báo truyền thống không thay thế được ảnh hưởng của các nền tảng tin tức trực tuyến.
Does social networking supersede face-to-face interactions among young people?
Liệu mạng xã hội có thay thế được các tương tác trực tiếp giữa giới trẻ không?
The new policy supersedes the old regulations from last year.
Chính sách mới thay thế các quy định cũ từ năm ngoái.
The new leader does not supersede the previous one.
Lãnh đạo mới không thay thế người trước đó.
Does the new law supersede the existing social programs?
Luật mới có thay thế các chương trình xã hội hiện tại không?
Dạng động từ của Supersedes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supersede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Superseded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Superseded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supersedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Superseding |
Họ từ
Từ "supersedes" là động từ, có nghĩa là thay thế hoặc vượt qua một điều gì đó, thường là trong bối cảnh luật pháp, quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết, diễn tả hành động mà một điều mới mẻ hoặc tốt hơn thay thế cho điều cũ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "supersedes" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Từ này đóng vai trò quan trọng trong các tài liệu pháp lý và chính thức.
Từ "supersedes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành tố "supersedere", có nghĩa là "ngồi trên" hoặc "đứng ở vị trí trên". Lịch sử phát triển của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ việc thay thế hay vượt qua một điều gì đó đã tồn tại trước đó. Ngày nay, "supersedes" mang nghĩa cụ thể là việc thay thế một quy tắc, luật lệ hoặc phiên bản cũ bởi một thứ mới hơn, thường mang lại sự ưu việt hơn về hiệu quả hoặc tính thích hợp.
Từ "supersedes" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Từ này được dùng để chỉ việc thay thế một điều gì đó, thường là trong văn bản pháp lý, công nghệ hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các tình huống thường gặp, "supersedes" thường liên quan đến cải tiến hoặc cập nhật các quy định, tiêu chuẩn, hoặc công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả hoặc tính hợp lệ của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
