Bản dịch của từ Supinator trong tiếng Việt

Supinator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supinator (Noun)

sˈupəneɪtəɹ
sˈupəneɪtəɹ
01

Người nằm ngửa khi đi hoặc chạy.

A person who supinates when walking or running.

Ví dụ

John is a supinator, running with his feet turned outward.

John là một người supinator, chạy với chân quay ra ngoài.

Many supinators struggle with ankle injuries during social sports events.

Nhiều người supinator gặp khó khăn với chấn thương mắt cá chân trong các sự kiện thể thao xã hội.

Is Sarah a supinator when she walks in the park?

Sarah có phải là một người supinator khi cô ấy đi bộ trong công viên không?

02

Một cơ mà sự co bóp của nó tạo ra hoặc hỗ trợ việc ngửa một chi hoặc một phần của chi.

A muscle whose contraction produces or assists in the supination of a limb or part of a limb.

Ví dụ

The supinator helps in rotating the arm during social activities.

Cơ supinator giúp xoay cánh tay trong các hoạt động xã hội.

The supinator does not work alone; other muscles assist it.

Cơ supinator không hoạt động một mình; các cơ khác hỗ trợ nó.

Can you explain how the supinator functions in social interactions?

Bạn có thể giải thích cách cơ supinator hoạt động trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supinator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supinator

Không có idiom phù hợp