Bản dịch của từ Supinator trong tiếng Việt
Supinator
Supinator (Noun)
John is a supinator, running with his feet turned outward.
John là một người supinator, chạy với chân quay ra ngoài.
Many supinators struggle with ankle injuries during social sports events.
Nhiều người supinator gặp khó khăn với chấn thương mắt cá chân trong các sự kiện thể thao xã hội.
Is Sarah a supinator when she walks in the park?
Sarah có phải là một người supinator khi cô ấy đi bộ trong công viên không?
Một cơ mà sự co bóp của nó tạo ra hoặc hỗ trợ việc ngửa một chi hoặc một phần của chi.
A muscle whose contraction produces or assists in the supination of a limb or part of a limb.
The supinator helps in rotating the arm during social activities.
Cơ supinator giúp xoay cánh tay trong các hoạt động xã hội.
The supinator does not work alone; other muscles assist it.
Cơ supinator không hoạt động một mình; các cơ khác hỗ trợ nó.
Can you explain how the supinator functions in social interactions?
Bạn có thể giải thích cách cơ supinator hoạt động trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Supinator là một thuật ngữ thuộc giải phẫu con người, chỉ đến nhóm cơ ở cẳng tay có chức năng xoay về phía trên (supination) của bàn tay. Cơ supinator có vai trò quan trọng trong việc điều khiển các động tác của cẳng tay và bàn tay. Thuật ngữ không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, phiên âm có thể có sự điều chỉnh nhỏ trong cách phát âm. Trong văn viết, supinator được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh lý học thường gặp.
Từ "supinator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "supinare", có nghĩa là "để lật ngửa". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giải phẫu học để chỉ một nhóm cơ có chức năng lật ngửa cánh tay hoặc bàn tay. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ các cấu trúc cơ thể liên quan đến chuyển động trên, liên kết chặt chẽ với khái niệm lật hoặc xoay. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và ứng dụng trong lĩnh vực y học hiện đại.
Từ "supinator" xuất hiện hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh lý học và y học. Trong quá trình học thuật, từ này được sử dụng để mô tả cơ vùng cẳng tay có chức năng quay bàn tay hướng lên. Từ cũng có thể thấy trong các tài liệu y khoa hoặc khi thảo luận về giải phẫu con người, đặc biệt trong lĩnh vực phục hồi chức năng hoặc thể dục thể thao.