Bản dịch của từ Supination trong tiếng Việt

Supination

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supination (Noun)

supənˈeɪʃn
supənˈeɪʃn
01

Xoay bàn tay và cẳng tay sao cho lòng bàn tay hướng về phía trước hoặc hướng lên trên; ngược lại với cách phát âm.

The rotation of the hand and forearm so that the palm faces forward or upward the opposite of pronation.

Ví dụ

She demonstrated supination during the yoga class.

Cô ấy đã thể hiện sự xoay bàn tay trong lớp yoga.

The physiotherapist explained the benefits of supination exercises.

Người điều trị vật lý đã giải thích lợi ích của việc tập xoay bàn tay.

Improper supination can lead to wrist injuries in athletes.

Xoay bàn tay không đúng cách có thể dẫn đến chấn thương cổ tay ở vận động viên.

Supination (Phrase)

supənˈeɪʃn
supənˈeɪʃn
01

Hành động hoặc chuyển động của sự hỗ trợ.

The action or movement of supinating.

Ví dụ

Her supination of the wrist was evident during the handshake.

Sự xoay cổ tay của cô ấy rõ ràng trong việc bắt tay.

The physical therapist assessed his supination technique for improvement.

Người trị liệu vật lý đánh giá kỹ thuật xoay cổ tay của anh ấy để cải thiện.

Proper footwear can help prevent excessive supination during running.

Giày dép phù hợp có thể giúp ngăn ngừa sự xoay cổ tay quá mức khi chạy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supination

Không có idiom phù hợp