Bản dịch của từ Supination trong tiếng Việt
Supination
Supination (Noun)
She demonstrated supination during the yoga class.
Cô ấy đã thể hiện sự xoay bàn tay trong lớp yoga.
The physiotherapist explained the benefits of supination exercises.
Người điều trị vật lý đã giải thích lợi ích của việc tập xoay bàn tay.
Improper supination can lead to wrist injuries in athletes.
Xoay bàn tay không đúng cách có thể dẫn đến chấn thương cổ tay ở vận động viên.
Supination (Phrase)
Hành động hoặc chuyển động của sự hỗ trợ.
The action or movement of supinating.
Her supination of the wrist was evident during the handshake.
Sự xoay cổ tay của cô ấy rõ ràng trong việc bắt tay.
The physical therapist assessed his supination technique for improvement.
Người trị liệu vật lý đánh giá kỹ thuật xoay cổ tay của anh ấy để cải thiện.
Proper footwear can help prevent excessive supination during running.
Giày dép phù hợp có thể giúp ngăn ngừa sự xoay cổ tay quá mức khi chạy.
Họ từ
Supination là thuật ngữ trong sinh lý học và y học, chỉ định trạng thái của bàn tay hoặc bàn chân khi lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân được quay lên trên hoặc ra ngoài. Trong ngữ cảnh bàn chân, supination xảy ra khi có sự nghiêng về phía ngoài, gây ra áp lực không đều lên bàn chân khi di chuyển. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, song có thể có khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "supination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supinatio", mang nghĩa là "hướng lên" hoặc "nằm ngửa". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả chuyển động của bàn tay hoặc bàn chân khi xoay theo hướng lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân hướng lên trên. Quá trình này có vai trò quan trọng trong sinh học chuyển động và phục hồi chức năng, thể hiện sự liên kết giữa các khía cạnh giải phẫu và cơ sinh học trong nghiên cứu vận động.
Từ "supination" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và thể thao, chỉ động tác xoay bàn tay hoặc bàn chân hướng lên phía trên. Trong các tình huống liên quan đến bài tập phục hồi chức năng hoặc phân tích chuyển động, "supination" có thể được nhắc đến khi thảo luận về cách cải thiện hiệu suất thể chất hoặc giảm nguy cơ chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp