Bản dịch của từ Supraclavicular trong tiếng Việt

Supraclavicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supraclavicular (Adjective)

01

Giải phẫu và động vật học. nằm hoặc xuất hiện phía trên xương đòn.

Anatomy and zoology situated or occurring above the clavicle.

Ví dụ

The supraclavicular lymph nodes are important for IELTS speaking topics.

Các nút lymph supraclavicular quan trọng cho chủ đề nói IELTS.

Avoid discussing supraclavicular anatomy in IELTS writing essays.

Tránh thảo luận về cấu trúc supraclavicular trong bài luận viết IELTS.

Are supraclavicular features relevant to the social aspects of IELTS?

Các đặc điểm supraclavicular có liên quan đến các khía cạnh xã hội của IELTS không?

02

Động vật học. chỉ định thượng đòn (ở cá); của hoặc liên quan đến xương này. bây giờ hiếm.

Zoology designating the supraclavicle in fishes of or relating to this bone now rare.

Ví dụ

The supraclavicular area is important for nonverbal communication in interviews.

Khu vực supraclavicular quan trọng trong giao tiếp không ngôn ngữ trong phỏng vấn.

Avoid touching the supraclavicular region during a professional presentation.

Tránh chạm vào vùng supraclavicular trong quá trình thuyết trình chuyên nghiệp.

Is the supraclavicular bone visible in the anatomy diagram you are studying?

Liệu xương supraclavicular có thấy trên sơ đồ cấu tạo cơ thể bạn đang học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supraclavicular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supraclavicular

Không có idiom phù hợp