Bản dịch của từ Suprasegmental trong tiếng Việt

Suprasegmental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suprasegmental (Adjective)

01

Biểu thị một đặc điểm của cách phát âm ngoài các thành phần phụ âm và phát âm, ví dụ (trong tiếng anh) trọng âm và ngữ điệu.

Denoting a feature of an utterance other than the consonantal and vocalic components for example in english stress and intonation.

Ví dụ

Suprasegmental features like stress affect social communication in English.

Các đặc điểm siêu đoạn tính như nhấn âm ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội trong tiếng Anh.

Suprasegmental elements do not always improve understanding in social contexts.

Các yếu tố siêu đoạn tính không phải lúc nào cũng cải thiện sự hiểu biết trong các bối cảnh xã hội.

Are suprasegmental aspects important for social interactions in different cultures?

Các khía cạnh siêu đoạn tính có quan trọng cho các tương tác xã hội trong các nền văn hóa khác không?

Suprasegmental (Noun)

01

Một tính năng siêu phân đoạn.

A suprasegmental feature.

Ví dụ

Suprasegmental features affect how we understand spoken language in society.

Các đặc điểm siêu phân đoạn ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu ngôn ngữ nói trong xã hội.

Suprasegmental features do not always appear in written communication.

Các đặc điểm siêu phân đoạn không phải lúc nào cũng xuất hiện trong giao tiếp viết.

What suprasegmental features are important in social interactions?

Các đặc điểm siêu phân đoạn nào quan trọng trong các tương tác xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suprasegmental cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suprasegmental

Không có idiom phù hợp