Bản dịch của từ Suprasegmental trong tiếng Việt
Suprasegmental
Suprasegmental (Adjective)
Biểu thị một đặc điểm của cách phát âm ngoài các thành phần phụ âm và phát âm, ví dụ (trong tiếng anh) trọng âm và ngữ điệu.
Denoting a feature of an utterance other than the consonantal and vocalic components for example in english stress and intonation.
Suprasegmental features like stress affect social communication in English.
Các đặc điểm siêu đoạn tính như nhấn âm ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội trong tiếng Anh.
Suprasegmental elements do not always improve understanding in social contexts.
Các yếu tố siêu đoạn tính không phải lúc nào cũng cải thiện sự hiểu biết trong các bối cảnh xã hội.
Are suprasegmental aspects important for social interactions in different cultures?
Các khía cạnh siêu đoạn tính có quan trọng cho các tương tác xã hội trong các nền văn hóa khác không?
Suprasegmental (Noun)
Một tính năng siêu phân đoạn.
A suprasegmental feature.
Suprasegmental features affect how we understand spoken language in society.
Các đặc điểm siêu phân đoạn ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu ngôn ngữ nói trong xã hội.
Suprasegmental features do not always appear in written communication.
Các đặc điểm siêu phân đoạn không phải lúc nào cũng xuất hiện trong giao tiếp viết.
What suprasegmental features are important in social interactions?
Các đặc điểm siêu phân đoạn nào quan trọng trong các tương tác xã hội?
Từ "suprasegmental" trong ngôn ngữ học chỉ những yếu tố ngữ âm vượt ra ngoài các đơn vị ngữ âm cơ bản như nguyên âm và phụ âm, bao gồm cao độ, cường độ và nhịp điệu. Những yếu tố này góp phần vào ý nghĩa và tính chất diễn đạt của lời nói. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, phản ánh các quy tắc ngữ âm riêng của từng vùng.
Từ "suprasegmental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "supra" có nghĩa là "trên" và "segmentum" nghĩa là "đoạn" hay "phân đoạn". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ âm học để chỉ các yếu tố ngữ âm vượt ra ngoài các đơn vị âm vị như nguyên âm hay phụ âm, bao gồm âm điệu, nhấn nhá và nhịp điệu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với các khía cạnh ngữ nghĩa của ngôn ngữ, tạo nên âm điệu và sắc thái diễn đạt trong giao tiếp.
Từ "suprasegmental" thường ít xuất hiện trong các câu hỏi của bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong bối cảnh học ngữ âm hoặc ngữ nghĩa, nhất là trong phần nói và viết khi thảo luận về âm điệu, nhấn trọng âm và các yếu tố ảnh hưởng đến ý nghĩa. Trong ngữ cảnh học thuật rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ngôn ngữ và ngữ âm, nhằm phân tích cách mà các yếu tố ngoài âm vị ảnh hưởng đến nghĩa và truyền đạt thông tin trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp