Bản dịch của từ Surfeit trong tiếng Việt
Surfeit
Surfeit (Noun)
The surfeit of information on social media can be overwhelming.
Sự thừa thãi thông tin trên mạng xã hội có thể làm choáng váng.
She experienced a surfeit of invitations to social events last month.
Cô ấy đã trải qua một sự thừa thãi lời mời đến các sự kiện xã hội tháng trước.
Surfeit (Verb)
The abundance of food at the party surfeited the guests.
Sự dư thừa thức ăn tại buổi tiệc làm khách mời no nê.
The constant social media notifications surfeited her with information.
Những thông báo liên tục trên mạng xã hội làm cô ấy chán chường với thông tin.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp