Bản dịch của từ Surfeit trong tiếng Việt
Surfeit

Surfeit (Noun)
The surfeit of information on social media can be overwhelming.
Sự thừa thãi thông tin trên mạng xã hội có thể làm choáng váng.
She experienced a surfeit of invitations to social events last month.
Cô ấy đã trải qua một sự thừa thãi lời mời đến các sự kiện xã hội tháng trước.
The surfeit of food at the social gathering left everyone full.
Sự thừa thãi thức ăn tại buổi tụ họp xã hội khiến mọi người no nê.
Surfeit (Verb)
The abundance of food at the party surfeited the guests.
Sự dư thừa thức ăn tại buổi tiệc làm khách mời no nê.
The constant social media notifications surfeited her with information.
Những thông báo liên tục trên mạng xã hội làm cô ấy chán chường với thông tin.
The surfeit of events during the festival overwhelmed the attendees.
Sự dư thừa các sự kiện trong lễ hội làm cho khách tham dự bị áp đảo.
Họ từ
"Surfeit" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thừa thãi hoặc sự quá mức, thường liên quan đến đồ ăn, thức uống hoặc các nhu cầu khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "super facere" (làm quá mức). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, "surfeit" trong văn phong lịch sự thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, biểu đạt sự dư thừa có tính chất tiêu cực.
Từ "surfeit" bắt nguồn từ tiếng Latin "superfacere", có nghĩa là "làm quá mức". Qua tiếng Pháp cổ "sorfeir", từ này đề cập đến việc ăn uống hay tiêu thụ quá mức, dẫn đến tình trạng ngán ngẩm hoặc thừa thãi. Trong tiếng Anh, "surfeit" không chỉ giới hạn trong ý nghĩa ẩm thực mà còn mở rộng ra để chỉ việc có quá nhiều của một thứ gì đó, gợi nhớ đến những hậu quả tiêu cực của sự thừa thãi. Do đó, nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh những liên tưởng về sự quá tải và không hài lòng.
Từ "surfeit" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế và dinh dưỡng để mô tả tình trạng thừa thãi, quá mức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh về sự dư thừa nguồn lực hoặc lương thực, nhấn mạnh đến ảnh hưởng tiêu cực của việc tiêu thụ thái quá đối với sức khỏe và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp