Bản dịch của từ Surfeited trong tiếng Việt
Surfeited

Surfeited (Adjective)
Fed hoặc cung cấp quá mức.
Fed or supplied to excess.
Many students feel surfeited with online classes during the pandemic.
Nhiều sinh viên cảm thấy ngán ngẩm với các lớp học trực tuyến trong đại dịch.
Students are not surfeited with social activities this semester.
Sinh viên không bị thừa thãi các hoạt động xã hội trong học kỳ này.
Are teenagers surfeited with social media content today?
Có phải thanh thiếu niên ngày nay bị ngán ngẩm với nội dung mạng xã hội không?
Surfeited (Verb)
Many teenagers surfeited themselves with social media during the pandemic.
Nhiều thanh thiếu niên đã thỏa mãn bản thân với mạng xã hội trong đại dịch.
She did not surfeit her friends with constant party invitations.
Cô ấy không làm bạn bè chán ngán với những lời mời tiệc liên tục.
Did they surfeit themselves with online games last weekend?
Họ đã thỏa mãn bản thân với trò chơi trực tuyến vào cuối tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "surfeited" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy no đủ hoặc quá mức về cái gì đó, thường là do tiêu thụ quá nhiều. Từ này có nguồn gốc từ động từ "surfeit", nghĩa là ăn uống hay sử dụng quá mức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt sử dụng hoặc viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: "sur-fe-tid" trong tiếng Anh Anh và "sur-fit-id" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "surfeited" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "saturare", có nghĩa là làm đầy hoặc làm thoả mãn. Trong tiếng Anh, nó xuất hiện vào thế kỷ 14, với nghĩa ban đầu liên quan đến việc tiêu thụ quá mức thực phẩm hoặc đồ uống. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái bão hòa hoặc chán chường do thói quen lạm dụng, thể hiện sự đạt đến giới hạn thỏa mãn, từ đó liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về sự thừa thãi hoặc bội thực.
Từ "surfeited" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm giác bội thực hoặc thừa thãi, thường trong lĩnh vực ẩm thực hoặc tiêu thụ tài nguyên. "Surfeited" có thể được tìm thấy trong văn bản hàn lâm, thảo luận về ảnh hưởng tiêu cực của sự dư thừa đối với sức khỏe hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp