Bản dịch của từ Surfer trong tiếng Việt

Surfer

Noun [U/C]Noun [C]Verb

Surfer (Noun)

sˈɝfɚ
sˈɝfɚ
01

Một người cưỡi trên sóng khi đứng trên ván lướt sóng

A person who rides on a wave while standing on a surfboard

Ví dụ

The surfer caught a big wave at Bondi Beach.

Người lướt sóng bắt được một con sóng lớn tại Bãi biển Bondi.

Many surfers gather at the annual surfing competition in Hawaii.

Nhiều người lướt sóng tụ tập tại cuộc thi lướt sóng hàng năm ở Hawaii.

Surfer (Noun Countable)

sˈɝfɚ
sˈɝfɚ
01

Một người tham gia môn thể thao lướt sóng

A person who takes part in the sport of surfing

Ví dụ

The surfer caught a big wave at Bondi Beach.

Người lướt sóng bắt được một con sóng lớn tại Bãi biển Bondi.

Many surfers gathered at the competition in Hawaii.

Nhiều người lướt sóng tụ tập tại cuộc thi ở Hawaii.

Surfer (Verb)

sˈɝfɚ
sˈɝfɚ
01

Cưỡi trên một con sóng khi đứng trên ván lướt sóng

To ride on a wave while standing on a surfboard

Ví dụ

The young surfer rode the wave gracefully at the beach.

Người lướt sóng trẻ tuổi đi trên sóng một cách lịch lãm tại bãi biển.

She enjoys surfing during weekends with her friends at sunset.

Cô ấy thích lướt sóng vào cuối tuần cùng bạn bè vào lúc hoàng hôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surfer

Không có idiom phù hợp