Bản dịch của từ Surgical biopsy trong tiếng Việt
Surgical biopsy
Noun [U/C]

Surgical biopsy(Noun)
sɝˈdʒɨkəl bˈaɪɑpsi
sɝˈdʒɨkəl bˈaɪɑpsi
Ví dụ
02
Bao gồm việc loại bỏ mô phẫu thuật để phân tích bệnh lý.
Involves the surgical removal of tissue for pathological analysis.
Ví dụ
03
Được sử dụng để chẩn đoán bệnh, đặc biệt là ung thư.
Used to diagnose diseases, particularly cancer.
Ví dụ
