Bản dịch của từ Surgical biopsy trong tiếng Việt

Surgical biopsy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgical biopsy(Noun)

sɝˈdʒɨkəl bˈaɪɑpsi
sɝˈdʒɨkəl bˈaɪɑpsi
01

Một thủ tục y tế trong đó mô được lấy ra từ một sinh vật sống để kiểm tra.

A medical procedure in which tissue is removed from a living organism for examination.

Ví dụ
02

Bao gồm việc loại bỏ mô phẫu thuật để phân tích bệnh lý.

Involves the surgical removal of tissue for pathological analysis.

Ví dụ
03

Được sử dụng để chẩn đoán bệnh, đặc biệt là ung thư.

Used to diagnose diseases, particularly cancer.

Ví dụ