Bản dịch của từ Surgical biopsy trong tiếng Việt
Surgical biopsy
Noun [U/C]

Surgical biopsy (Noun)
sɝˈdʒɨkəl bˈaɪɑpsi
sɝˈdʒɨkəl bˈaɪɑpsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng để chẩn đoán bệnh, đặc biệt là ung thư.
Used to diagnose diseases, particularly cancer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bao gồm việc loại bỏ mô phẫu thuật để phân tích bệnh lý.
Involves the surgical removal of tissue for pathological analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surgical biopsy
Không có idiom phù hợp