Bản dịch của từ Surplus treaty trong tiếng Việt
Surplus treaty

Surplus treaty (Noun)
Một hiệp ước quy định việc phân bổ hoặc phân phối các nguồn lực hoặc hàng hóa dư thừa.
A treaty that stipulates the allocation or distribution of surplus resources or goods.
The surplus treaty helped distribute food after the 2022 famine.
Hiệp ước thặng dư đã giúp phân phối thực phẩm sau nạn đói năm 2022.
The government did not sign the surplus treaty last year.
Chính phủ đã không ký hiệp ước thặng dư năm ngoái.
Did the surplus treaty improve aid distribution in 2023?
Liệu hiệp ước thặng dư có cải thiện phân phối viện trợ năm 2023 không?
Một thỏa thuận giữa các bên để chia sẻ hoặc quản lý các lợi ích dư thừa hoặc bổ sung theo các điều kiện đã định.
An agreement between parties to share or manage excess or additional benefits as per specified terms.
The surplus treaty helped the community share resources during the crisis.
Hiệp ước thặng dư đã giúp cộng đồng chia sẻ tài nguyên trong khủng hoảng.
Many believe the surplus treaty does not benefit all communities equally.
Nhiều người tin rằng hiệp ước thặng dư không mang lại lợi ích cho tất cả cộng đồng.
How does the surplus treaty affect local charities in our city?
Hiệp ước thặng dư ảnh hưởng như thế nào đến các tổ chức từ thiện địa phương của chúng ta?
Một thỏa thuận chính thức liên quan đến các điều kiện dư thừa trong thương mại hoặc tài nguyên, thường quy định các điều khoản trao đổi.
A formal agreement concerning surplus conditions in trade or resources, often regulating the terms of exchange.
The surplus treaty helped local farmers sell excess crops in 2022.
Hiệp ước thặng dư đã giúp nông dân địa phương bán nông sản thừa vào năm 2022.
The surplus treaty did not benefit all communities equally in 2023.
Hiệp ước thặng dư không mang lại lợi ích cho tất cả cộng đồng một cách công bằng vào năm 2023.
Did the surplus treaty improve trade relations in your area?
Hiệp ước thặng dư có cải thiện quan hệ thương mại ở khu vực của bạn không?