Bản dịch của từ Surplus treaty trong tiếng Việt

Surplus treaty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surplus treaty (Noun)

sɝˈpləs tɹˈiti
sɝˈpləs tɹˈiti
01

Một hiệp ước quy định việc phân bổ hoặc phân phối các nguồn lực hoặc hàng hóa dư thừa.

A treaty that stipulates the allocation or distribution of surplus resources or goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận giữa các bên để chia sẻ hoặc quản lý các lợi ích dư thừa hoặc bổ sung theo các điều kiện đã định.

An agreement between parties to share or manage excess or additional benefits as per specified terms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận chính thức liên quan đến các điều kiện dư thừa trong thương mại hoặc tài nguyên, thường quy định các điều khoản trao đổi.

A formal agreement concerning surplus conditions in trade or resources, often regulating the terms of exchange.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surplus treaty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surplus treaty

Không có idiom phù hợp