Bản dịch của từ Surströmming trong tiếng Việt
Surströmming

Surströmming (Noun)
Một món ngon truyền thống của thụy điển được làm bằng cách lên men cá trích baltic trong thùng gỗ.
A traditional swedish delicacy made by fermenting baltic herring in wooden casks.
Surströmming is a popular dish at Swedish social gatherings every summer.
Surströmming là món ăn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Thụy Điển mỗi mùa hè.
Many people do not enjoy surströmming due to its strong smell.
Nhiều người không thích surströmming vì mùi hương mạnh của nó.
Do you think surströmming is a suitable dish for social events?
Bạn có nghĩ rằng surströmming là món ăn phù hợp cho các sự kiện xã hội không?
Surströmming là một món ăn truyền thống của Thụy Điển, bao gồm cá herring được đem muối và lên men. Món này nổi tiếng với mùi hương rất mạnh và vị chua. Surströmming thường được dùng kèm với bánh mỳ, khoai tây và hành tây trong bữa ăn. Mặc dù được yêu thích trong văn hóa ẩm thực Bắc Âu, món ăn này hiếm khi xuất hiện trong thực đơn của các quốc gia khác do mùi vị đặc trưng của nó.
"Surströmming" có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển, được hình thành từ hai thành tố: "sur" mang nghĩa là "chua" (từ tiếng Đức "sauer") và "strömming" có nghĩa là "cá trích". Thuật ngữ này đề cập đến một loại cá trích lên men, là món ăn truyền thống ở Thụy Điển. Quá trình lên men tạo ra sự phát triển mùi vị mạnh mẽ đặc trưng, dễ dàng kết nối từ gốc với hiện tượng ẩm thực độc đáo này. Sự phát triển của món ăn làm nổi bật sự giao thoa giữa văn hóa ẩm thực và bản sắc địa phương.
Từ "surströmming" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến món ăn truyền thống từ Thụy Điển. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực quốc tế, văn hóa ẩm thực, hoặc trong các bài viết về du lịch. Sự nổi bật của "surströmming" chủ yếu nằm trong phạm vi văn hóa và ẩm thực địa phương, do đó không phổ biến trong các bài thi tiếng Anh như IELTS.