Bản dịch của từ Surströmming trong tiếng Việt

Surströmming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surströmming (Noun)

01

Một món ngon truyền thống của thụy điển được làm bằng cách lên men cá trích baltic trong thùng gỗ.

A traditional swedish delicacy made by fermenting baltic herring in wooden casks.

Ví dụ

Surströmming is a popular dish at Swedish social gatherings every summer.

Surströmming là món ăn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Thụy Điển mỗi mùa hè.

Many people do not enjoy surströmming due to its strong smell.

Nhiều người không thích surströmming vì mùi hương mạnh của nó.

Do you think surströmming is a suitable dish for social events?

Bạn có nghĩ rằng surströmming là món ăn phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surströmming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surströmming

Không có idiom phù hợp