Bản dịch của từ Surtax trong tiếng Việt
Surtax

Surtax (Noun)
Thuế bổ sung đối với những thứ đã bị đánh thuế, đặc biệt là thuế suất cao hơn đối với thu nhập trên một mức nhất định.
An additional tax on something already taxed, especially a higher rate of tax on incomes above a certain level.
The government introduced a surtax on high-income earners.
Chính phủ đã áp đặt một loại thuế phụ trên người có thu nhập cao.
The surtax impacted the wealthy more than the middle class.
Thuế phụ ảnh hưởng nhiều hơn đến người giàu hơn là tầng lớp trung lưu.
Some argue that a surtax is necessary for social welfare programs.
Một số người cho rằng việc áp đặt một loại thuế phụ là cần thiết cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Họ từ
Surtax là một thuật ngữ tài chính chỉ mức thuế bổ sung được áp dụng trên một khoản thu nhập hoặc tài sản nhất định, thường là trên những người có thu nhập cao hơn mức quy định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Surtax thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách thuế nhằm tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Từ "surtax" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "sur-" (trên) và "taxa" (thuế). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 19, nhằm chỉ một loại thuế bổ sung áp dụng trên mức thuế cơ bản. Ý nghĩa hiện tại của "surtax" liên quan đến việc tăng cường nguồn thu ngân sách của chính phủ, phù hợp với bối cảnh kinh tế cần thiết điều chỉnh thuế suất để đảm bảo công bằng và tài chính bền vững.
"Surtax" là một thuật ngữ kinh tế, thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thuế và tài chính, đặc biệt trong các bài viết hoặc bài thuyết trình về chính sách thuế hoặc trong các cuộc thảo luận về ngân sách chính phủ. Surtax được sử dụng để chỉ thuế bổ sung áp dụng trên mức thu nhập nhất định, thường trong các chiến lược tài chính nhằm điều chỉnh sự công bằng và phân phối thu nhập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp