Bản dịch của từ Surtax trong tiếng Việt
Surtax
Noun [U/C]
Surtax (Noun)
sˈɝtˌæks
sˈɝɹtˌæks
01
Thuế bổ sung đối với những thứ đã bị đánh thuế, đặc biệt là thuế suất cao hơn đối với thu nhập trên một mức nhất định.
An additional tax on something already taxed, especially a higher rate of tax on incomes above a certain level.
Ví dụ
The government introduced a surtax on high-income earners.
Chính phủ đã áp đặt một loại thuế phụ trên người có thu nhập cao.
The surtax impacted the wealthy more than the middle class.
Thuế phụ ảnh hưởng nhiều hơn đến người giàu hơn là tầng lớp trung lưu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surtax
Không có idiom phù hợp