Bản dịch của từ Surveillant trong tiếng Việt

Surveillant

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surveillant (Noun)

sɚvˈeɪlənt
sɚvˈeɪlənt
01

Một người được thuê để trông chừng cái gì đó hoặc ai đó.

A person employed to keep watch over something or someone.

Ví dụ

The school hired a new surveillant to monitor student behavior.

Trường đã thuê một người giữ trật tự mới để giám sát hành vi của học sinh.

The shopping mall employs several surveillants to prevent theft.

Trung tâm mua sắm có một số người giữ trật tự để ngăn chặn trộm cắp.

The company appointed a surveillant to oversee the office security.

Công ty đã bổ nhiệm một người giữ trật tự để giám sát an ninh văn phòng.

Surveillant (Adjective)

sɚvˈeɪlənt
sɚvˈeɪlənt
01

Quan tâm chặt chẽ và liên tục.

Giving close and continuous attention.

Ví dụ

The attentive surveillant guard noticed the suspicious behavior immediately.

Người bảo vệ chú ý đã lập tức nhận thấy hành vi đáng ngờ.

The diligent surveillant staff monitored the area for any unusual activities.

Nhân viên chú ý cẩn thận đã giám sát khu vực để phát hiện bất kỳ hoạt động bất thường nào.

The vigilant surveillant team ensured the safety of the event participants.

Nhóm chú ý đảm bảo an toàn cho các người tham gia sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surveillant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surveillant

Không có idiom phù hợp