Bản dịch của từ Surveillant trong tiếng Việt
Surveillant

Surveillant (Noun)
The school hired a new surveillant to monitor student behavior.
Trường đã thuê một người giữ trật tự mới để giám sát hành vi của học sinh.
The shopping mall employs several surveillants to prevent theft.
Trung tâm mua sắm có một số người giữ trật tự để ngăn chặn trộm cắp.
The company appointed a surveillant to oversee the office security.
Công ty đã bổ nhiệm một người giữ trật tự để giám sát an ninh văn phòng.
Surveillant (Adjective)
The attentive surveillant guard noticed the suspicious behavior immediately.
Người bảo vệ chú ý đã lập tức nhận thấy hành vi đáng ngờ.
The diligent surveillant staff monitored the area for any unusual activities.
Nhân viên chú ý cẩn thận đã giám sát khu vực để phát hiện bất kỳ hoạt động bất thường nào.
The vigilant surveillant team ensured the safety of the event participants.
Nhóm chú ý đảm bảo an toàn cho các người tham gia sự kiện.
Từ "surveillant" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là người giám sát hoặc quan sát. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức thực hiện nhiệm vụ giám sát, tài liệu cho sự an toàn hoặc quản lý. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, từ có thể ít được dùng hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà các từ như "monitor" hoặc "supervisor" phổ biến hơn.
Từ "surveillant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "surveiller", có nghĩa là "theo dõi". Động từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "supervidere", với "super" mang nghĩa là "trên" và "videre" có nghĩa là "nhìn". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một sự chuyển đổi từ dạng nguyên thủy, biểu thị hành động quan sát, đến nghĩa hiện tại chỉ những người quan sát, giám sát. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa quan sát và trách nhiệm trong việc giám sát hoạt động.
Từ "surveillant" ít được sử dụng trong bốn thành phần IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về giám sát hay theo dõi. Trong bài nghe, từ này có thể liên quan đến các tình huống an ninh hoặc quản lý. Trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong các bài viết học thuật về quản lý, xã hội hoặc công nghệ thông tin. "Surveillant" thường ám chỉ đến những người thực hiện vai trò giám sát, như bảo vệ hoặc nhân viên kiểm tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp