Bản dịch của từ Suspected trong tiếng Việt
Suspected

Suspected (Adjective)
She is suspected of cheating on the IELTS exam.
Cô ấy bị nghi ngờ đã gian lận trong kỳ thi IELTS.
He was not suspected of any wrongdoing during the investigation.
Anh ấy không bị nghi ngờ có hành vi sai trái nào trong quá trình điều tra.
Are you suspected of plagiarism in your IELTS writing sample?
Bạn có bị nghi ngờ sao chép trong bài mẫu viết IELTS của mình không?
Họ từ
Tính từ "suspected" trong tiếng Anh có nghĩa là được nghi ngờ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, ở Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống thông thường và cũng có thể gặp trong các trường hợp cụ thể như "suspected terrorist" (kẻ khủng bố bị nghi ngờ), trong khi ở Anh có thể gặp nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "suspected" có nguồn gốc từ động từ Latinh "suspectare", có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "nhìn với sự nghi ngờ". "Suspectare" được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "spectare" (nhìn). Trong tiếng Anh, từ "suspect" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, mang theo nghĩa nghi ngờ một điều gì đó hoặc một người nào đó. Sự phát triển này phản ánh cách mà từ ngữ này liên kết chặt chẽ với cảm giác không tin cậy và sự hoài nghi trong các tình huống xã hội và pháp lý hiện đại.
Từ "suspected" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các cuộc điều tra hoặc nghiên cứu khoa học. Trong phần Viết, nó thường được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc lập luận về các vấn đề tình nghi. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các báo cáo tin tức, tài liệu pháp lý và thảo luận về tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

