Bản dịch của từ Suspenseful trong tiếng Việt

Suspenseful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspenseful (Adjective)

səspˈɛnsfl
səspˈɛnsfl
01

Liên quan đến một trạng thái không chắc chắn hoặc dự đoán về những gì có thể xảy ra.

Involving a state of uncertainty or anticipation about what may happen.

Ví dụ

The suspenseful novel kept readers on the edge of their seats.

Cuốn tiểu thuyết gây cấn khiến độc giả ngồi trên đỉnh ghế.

The movie was not suspenseful enough to hold the audience's attention.

Bộ phim không đủ gây cấn để giữ sự chú ý của khán giả.

Was the ending of the play suspenseful or predictable?

Kết thúc của vở kịch có gây cấn hay dễ đoán?

Dạng tính từ của Suspenseful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Suspenseful

Hồi hộp

More suspenseful

Hồi hộp hơn

Most suspenseful

Hồi hộp nhất

Suspenseful (Adverb)

səˈspɛn.sfəl
səˈspɛn.sfəl
01

Theo cách tạo ra hoặc duy trì cảm giác không chắc chắn hoặc dự đoán.

In a way that creates or maintains a sense of uncertainty or anticipation.

Ví dụ

The audience waited suspensefully for the results of the election.

Khán giả đợi chờ hồi hộp kết quả của cuộc bầu cử.

She didn't speak suspensefully about her plans for the upcoming project.

Cô ấy không nói hồi hộp về kế hoạch của dự án sắp tới.

Did the speaker present the topic suspensefully during the presentation?

Người nói đã trình bày chủ đề hồi hộp trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suspenseful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Suspenseful

Không có idiom phù hợp