Bản dịch của từ Suspenseful trong tiếng Việt

Suspenseful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspenseful (Adjective)

səspˈɛnsfl
səspˈɛnsfl
01

Liên quan đến một trạng thái không chắc chắn hoặc dự đoán về những gì có thể xảy ra.

Involving a state of uncertainty or anticipation about what may happen.

Ví dụ

The suspenseful novel kept readers on the edge of their seats.

Cuốn tiểu thuyết gây cấn khiến độc giả ngồi trên đỉnh ghế.

The movie was not suspenseful enough to hold the audience's attention.

Bộ phim không đủ gây cấn để giữ sự chú ý của khán giả.

Was the ending of the play suspenseful or predictable?

Kết thúc của vở kịch có gây cấn hay dễ đoán?

Dạng tính từ của Suspenseful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Suspenseful

Hồi hộp

More suspenseful

Hồi hộp hơn

Most suspenseful

Hồi hộp nhất

Suspenseful (Adverb)