Bản dịch của từ Sustainment trong tiếng Việt
Sustainment

Sustainment (Noun)
Hành động cung cấp hỗ trợ hoặc nuôi dưỡng.
The action of providing support or sustenance.
Community sustainment programs help those in need.
Các chương trình duy trì cộng đồng giúp những người cần hỗ trợ.
Local charity organizations focus on sustainment for vulnerable populations.
Các tổ chức từ thiện địa phương tập trung vào việc duy trì cho các nhóm dân số yếu thế.
The government allocates funds for social sustainment initiatives.
Chính phủ cấp quỹ cho các sáng kiến duy trì xã hội.
Sustainment (Verb)
Community programs sustainment helps those in need.
Chương trình cộng đồng giúp đỡ người cần sự hỗ trợ.
Volunteers sustainment food drives to aid the homeless population.
Tình nguyện viên tổ chức các chương trình hỗ trợ thức ăn cho người vô gia cư.
Local businesses sustainment the local economy by providing jobs.
Các doanh nghiệp địa phương duy trì nền kinh tế địa phương bằng cách cung cấp việc làm.
Họ từ
"Sustainment" là một thuật ngữ đa nghĩa, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, kinh tế và môi trường, mang ý nghĩa liên quan đến việc duy trì và hỗ trợ hoạt động, dự án hoặc sản phẩm trong thời gian dài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sustainment" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sustainability" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "sustainment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sustinere", bao gồm tiền tố "sus-" nghĩa là "dưới", và "tenere" nghĩa là "giữ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh duy trì sức bền hoặc hỗ trợ, ảnh hưởng đến các lĩnh vực như quân sự và quản lý hệ thống. Ngày nay, "sustainment" được hiểu là khả năng duy trì hoặc hỗ trợ một hoạt động, dự án, hoặc một hệ sinh thái một cách bền vững, phản ánh sự kết nối với các khái niệm về bảo tồn và phát triển liên tục.
Từ "sustainment" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến môi trường, quản lý tài nguyên và sự phát triển bền vững. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ sự duy trì hoặc bảo đảm nguồn lực cho một hoạt động hoặc hệ thống. "Sustainment" cũng thường xuất hiện trong văn bản học thuật và báo cáo về chính sách, nơi nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì hiệu quả các tiến trình phát triển lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



