Bản dịch của từ Swan-neck handle trong tiếng Việt

Swan-neck handle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swan-neck handle (Noun)

swˈɔnskˌɛɹ hˈændəl
swˈɔnskˌɛɹ hˈændəl
01

Một tay cầm giống hình dáng của cổ thiên nga, thường được sử dụng trong thiết kế công thái học.

A handle that resembles the shape of a swan's neck, often used in ergonomic design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại tay cầm thường thấy trên vòi nước cho phép điều chỉnh dòng nước dễ dàng.

A type of handle often found on faucets that allows for easy manipulation of water flow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tay cầm trang trí có hình cong giống như cổ thiên nga.

A decorative handle that curves in a manner reminiscent of a swan's neck.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swan-neck handle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swan-neck handle

Không có idiom phù hợp