Bản dịch của từ Swapped trong tiếng Việt

Swapped

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swapped (Verb)

swˈɔpt
swˈɑpt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trao đổi.

Past simple and past participle of swap.

Ví dụ

They swapped their ideas during the social event last Saturday.

Họ đã trao đổi ý tưởng tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

They did not swap their contact information at the networking meeting.

Họ không trao đổi thông tin liên lạc tại cuộc họp kết nối.

Did they swap their roles during the community project last year?

Họ đã trao đổi vai trò trong dự án cộng đồng năm ngoái chưa?

Dạng động từ của Swapped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swapping

Swapped (Noun)

swɑpt
swɑpt
01

Một hành động trao đổi thứ này lấy thứ khác.

An act of exchanging one thing for another.

Ví dụ

They swapped ideas during the social event last Saturday.

Họ đã trao đổi ý tưởng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not swap their opinions at the community meeting.

Họ không trao đổi ý kiến tại cuộc họp cộng đồng.

Did they swap their experiences during the social discussion?

Họ có trao đổi kinh nghiệm trong cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swapped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swapped

Không có idiom phù hợp