Bản dịch của từ Swapped trong tiếng Việt
Swapped

Swapped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trao đổi.
Past simple and past participle of swap.
They swapped their ideas during the social event last Saturday.
Họ đã trao đổi ý tưởng tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not swap their contact information at the networking meeting.
Họ không trao đổi thông tin liên lạc tại cuộc họp kết nối.
Did they swap their roles during the community project last year?
Họ đã trao đổi vai trò trong dự án cộng đồng năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Swapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swapping |
Swapped (Noun)
Một hành động trao đổi thứ này lấy thứ khác.
An act of exchanging one thing for another.
They swapped ideas during the social event last Saturday.
Họ đã trao đổi ý tưởng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not swap their opinions at the community meeting.
Họ không trao đổi ý kiến tại cuộc họp cộng đồng.
Did they swap their experiences during the social discussion?
Họ có trao đổi kinh nghiệm trong cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "swapped" là quá khứ và phân từ của động từ "swap", có nghĩa là hoán đổi hoặc trao đổi. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi vị trí hoặc sự sử dụng giữa hai đối tượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "swap" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường và trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nơi thuật ngữ này ám chỉ việc hoán đổi dữ liệu.
Từ "swapped" có nguồn gốc từ động từ "swap", xuất phát từ tiếng Anh Trung "swapen", tương tự như từ "swop" trong tiếng Anh cổ, diễn tả việc hoán đổi. "Swap" là một từ có nguồn gốc không chắc chắn, có thể liên quan đến từ "swappen" trong tiếng Hà Lan cổ, mang nghĩa giao hoán. Từ này đã được sử dụng để chỉ hành động trao đổi giữa hai hoặc nhiều bên, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "swapped" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi yêu cầu mô tả các quá trình hoặc sự thay đổi. Trong IELTS Writing, "swapped" thường được sử dụng để biểu đạt sự trao đổi hoặc thay thế giữa các đối tượng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này được áp dụng khi nói về việc thay đổi vị trí của đồ vật hoặc lựa chọn, chẳng hạn như trong giao dịch, thương mại hoặc trong các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp