Bản dịch của từ Swayed trong tiếng Việt
Swayed
Swayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ảnh hưởng.
Simple past and past participle of sway.
The audience swayed back and forth during the concert.
Khán giả lắc lư theo nhạc trong buổi hòa nhạc.
She never swayed from her belief in gender equality.
Cô ấy không bao giờ lạc khỏi niềm tin vào bình đẳng giới.
Did the speaker's arguments sway the listeners to change their minds?
Lập luận của người nói có làm cho người nghe thay đổi ý kiến không?
Dạng động từ của Swayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sway |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sways |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp