Bản dịch của từ Swayed trong tiếng Việt
Swayed

Swayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ảnh hưởng.
Simple past and past participle of sway.
The audience swayed back and forth during the concert.
Khán giả lắc lư theo nhạc trong buổi hòa nhạc.
She never swayed from her belief in gender equality.
Cô ấy không bao giờ lạc khỏi niềm tin vào bình đẳng giới.
Did the speaker's arguments sway the listeners to change their minds?
Lập luận của người nói có làm cho người nghe thay đổi ý kiến không?
Dạng động từ của Swayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sway |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sways |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaying |
Họ từ
"Swayed" là dạng quá khứ của động từ "sway", có nghĩa là dao động hoặc lắc lư nhẹ nhàng, thường dùng để chỉ chuyển động từ bên này sang bên kia. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác, "swayed" cũng có thể ám chỉ việc thuyết phục hoặc ảnh hưởng đến ai đó. Từ này thường xuất hiện trong môi trường văn học và mô tả cảm xúc.
Từ "swayed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sway", xuất phát từ tiếng Trung cổ "swegen", có nghĩa là "quay". Latin gốc "swayere" mang ý nghĩa là "làm cho lắc lư" hay "đổi chiều". Từ thế kỷ 14, nó đã được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển lắc lư, và hiện nay nó còn chỉ sự ảnh hưởng hay thuyết phục trong bối cảnh xã hội hay chính trị. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa sự chuyển động vật lý và tác động tâm lý.
Từ "swayed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh có thể liên quan đến sự tác động hoặc thay đổi quan điểm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả ảnh hưởng tâm lý hoặc tình cảm, như trong các tình huống thuyết phục. Nói chung, “swayed” thường gắn liền với các tình huống liên quan đến quyền lực, sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng trong các khía cạnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp