Bản dịch của từ Sways trong tiếng Việt
Sways
Sways (Verb)
The crowd sways to the music at the festival in Central Park.
Đám đông lắc lư theo nhạc tại lễ hội ở Central Park.
The audience does not sway during the boring lecture last week.
Khán giả không lắc lư trong bài giảng nhàm chán tuần trước.
Does the speaker sway while presenting at the TEDx event?
Diễn giả có lắc lư khi thuyết trình tại sự kiện TEDx không?
Dạng động từ của Sways (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sway |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sways |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaying |
Sways (Noun)
Một chuyển động nhịp nhàng từ bên này sang bên kia.
A rhythmical movement from side to side.
The crowd sways together during the concert at Central Park.
Đám đông lắc lư cùng nhau trong buổi hòa nhạc tại Central Park.
The audience does not sway at the political rally in Washington.
Khán giả không lắc lư tại buổi vận động chính trị ở Washington.
Does the crowd sway during the festival in Times Square?
Đám đông có lắc lư trong lễ hội tại Times Square không?