Bản dịch của từ Sways trong tiếng Việt

Sways

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sways (Verb)

swˈeɪz
swˈeɪz
01

Di chuyển hoặc gây ra chuyển động chậm hoặc nhịp nhàng tới lui hoặc từ bên này sang bên kia.

Move or cause to move slowly or rhythmically backwards and forwards or from side to side.

Ví dụ

The crowd sways to the music at the festival in Central Park.

Đám đông lắc lư theo nhạc tại lễ hội ở Central Park.

The audience does not sway during the boring lecture last week.

Khán giả không lắc lư trong bài giảng nhàm chán tuần trước.

Does the speaker sway while presenting at the TEDx event?

Diễn giả có lắc lư khi thuyết trình tại sự kiện TEDx không?

Dạng động từ của Sways (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sway

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sways

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swaying

Sways (Noun)

01

Một chuyển động nhịp nhàng từ bên này sang bên kia.

A rhythmical movement from side to side.

Ví dụ

The crowd sways together during the concert at Central Park.

Đám đông lắc lư cùng nhau trong buổi hòa nhạc tại Central Park.

The audience does not sway at the political rally in Washington.

Khán giả không lắc lư tại buổi vận động chính trị ở Washington.

Does the crowd sway during the festival in Times Square?

Đám đông có lắc lư trong lễ hội tại Times Square không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sways cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sways

Không có idiom phù hợp