Bản dịch của từ Sways trong tiếng Việt
Sways

Sways (Verb)
The crowd sways to the music at the festival in Central Park.
Đám đông lắc lư theo nhạc tại lễ hội ở Central Park.
The audience does not sway during the boring lecture last week.
Khán giả không lắc lư trong bài giảng nhàm chán tuần trước.
Does the speaker sway while presenting at the TEDx event?
Diễn giả có lắc lư khi thuyết trình tại sự kiện TEDx không?
Dạng động từ của Sways (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sway |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sways |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swaying |
Sways (Noun)
Một chuyển động nhịp nhàng từ bên này sang bên kia.
A rhythmical movement from side to side.
The crowd sways together during the concert at Central Park.
Đám đông lắc lư cùng nhau trong buổi hòa nhạc tại Central Park.
The audience does not sway at the political rally in Washington.
Khán giả không lắc lư tại buổi vận động chính trị ở Washington.
Does the crowd sway during the festival in Times Square?
Đám đông có lắc lư trong lễ hội tại Times Square không?
Họ từ
Từ "sways" là dạng hiện tại của động từ "sway", có nghĩa là rung lắc, di chuyển qua lại hoặc thay đổi ý kiến một cách nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh tiến trình tâm lý, "sway" thường liên quan đến ảnh hưởng đến quyết định hoặc cảm xúc của người khác. Về cách sử dụng, từ này giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và tần suất sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong một số vùng, "sway" có thể được dùng phổ biến hơn để mô tả tác động đến ý kiến trong các cuộc tranh luận.
Từ "sways" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sway", được hình thành từ tiếng Trung cổ "sweg", có nghĩa là "dao động" hoặc "lắc lư". Căn nguyên Latinh có thể được truy nguyên đến từ "svega", một thuật ngữ liên quan đến chuyển động không ổn định. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động làm cho ai đó thay đổi quan điểm hoặc tình trạng, cho thấy sự tương tác giữa chuyển động vật lý và tâm lý trong xã hội hiện đại.
Từ "sways" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, thể hiện mức độ sử dụng chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các hiện tượng vật lý hoặc tâm lý. Trong Ngữ pháp và Viết, từ này có thể không phổ biến nhưng được sử dụng khi mô tả sự dao động hoặc ảnh hưởng. Ngoài ra, "sways" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và âm nhạc, liên quan đến sự chuyển động hay cảm xúc điều chỉnh.