Bản dịch của từ Swaziland trong tiếng Việt
Swaziland

Swaziland (Noun)
Một vương quốc cũ ở miền nam châu phi, hiện là một chế độ quân chủ độc lập và là thành viên của khối thịnh vượng chung.
A former kingdom in southern africa now an independent monarchy and member of the commonwealth of nations.
Swaziland is known for its rich cultural heritage and traditions.
Swaziland nổi tiếng với di sản văn hóa và truyền thống phong phú.
Many people do not know that Swaziland is a monarchy.
Nhiều người không biết rằng Swaziland là một vương quốc.
Is Swaziland still a member of the Commonwealth of Nations?
Swaziland vẫn là thành viên của Khối Thịnh vượng chung không?
Swaziland, tên chính thức là Vương quốc Eswatini, là một quốc gia nhỏ nằm ở miền nam châu Phi. Quốc gia này được biết đến với phong cảnh hùng vĩ và nền văn hóa phong phú. Từ "Swaziland" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong việc sử dụng, "Eswatini" ngày càng trở nên phổ biến sau khi chính phủ đổi tên vào năm 2018. Từ này được phát âm là /ˈswɑːzɪlənd/, với trọng âm vào âm đầu.
Từ "Swaziland" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Zulu, tuy nhiên, tên gọi này lại phản ánh lịch sử của tộc người Swazi, một nhóm dân tộc thuộc ngôn ngữ Bantu. Tiền tố "Swazi" trong tên gọi này là để chỉ tới người dân và vương quốc có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Công tác nghiên cứu lịch sử cho thấy Swaziland xuất hiện trong bối cảnh thuộc địa hóa ở châu Phi, từ đó liên kết với khái niệm nhà nước độc lập, văn hóa và bản sắc dân tộc hiện nay.
Swaziland, hiện tại được gọi là Eswatini, là một từ có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý, chính trị hoặc văn hóa liên quan đến các quốc gia châu Phi. Trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về lịch sử thuộc địa, phát triển quốc gia và các vấn đề xã hội của Eswatini.