Bản dịch của từ Swaziland trong tiếng Việt

Swaziland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swaziland (Noun)

01

Một vương quốc cũ ở miền nam châu phi, hiện là một chế độ quân chủ độc lập và là thành viên của khối thịnh vượng chung.

A former kingdom in southern africa now an independent monarchy and member of the commonwealth of nations.

Ví dụ

Swaziland is known for its rich cultural heritage and traditions.

Swaziland nổi tiếng với di sản văn hóa và truyền thống phong phú.

Many people do not know that Swaziland is a monarchy.

Nhiều người không biết rằng Swaziland là một vương quốc.

Is Swaziland still a member of the Commonwealth of Nations?

Swaziland vẫn là thành viên của Khối Thịnh vượng chung không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swaziland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swaziland

Không có idiom phù hợp