Bản dịch của từ Sweatshops trong tiếng Việt
Sweatshops

Sweatshops (Noun)
Many sweatshops exploit workers in developing countries like Bangladesh.
Nhiều xưởng làm việc bóc lột công nhân ở các nước đang phát triển như Bangladesh.
Sweatshops do not provide safe working conditions for their employees.
Các xưởng làm việc không cung cấp điều kiện an toàn cho công nhân.
Are there any sweatshops operating in your city?
Có xưởng làm việc nào đang hoạt động ở thành phố của bạn không?
Dạng danh từ của Sweatshops (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweatshop | Sweatshops |
Sweatshops (Noun Countable)
Many sweatshops exploit workers in developing countries like Bangladesh.
Nhiều xưởng sản xuất bóc lột công nhân ở các nước đang phát triển như Bangladesh.
Sweatshops do not provide safe working conditions for their employees.
Các xưởng sản xuất không cung cấp điều kiện làm việc an toàn cho nhân viên.
Are sweatshops still common in the fashion industry today?
Các xưởng sản xuất vẫn phổ biến trong ngành thời trang ngày nay phải không?
Họ từ
Nhà máy gia công (sweatshops) là thuật ngữ chỉ những cơ sở sản xuất, thường trong ngành công nghiệp dệt may, nơi công nhân làm việc trong điều kiện kém an toàn, phải làm việc với mức lương thấp và thời gian làm việc kéo dài. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh đều tương tự.
Từ "sweatshop" có gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sweat" (mồ hôi) và "shop" (cửa hàng, xưởng). Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, mô tả các xưởng sản xuất nơi công nhân làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, với tiền lương thấp và thời gian làm việc dài, thường trong ngành công nghiệp may mặc. Sự liên kết giữa từ gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự khai thác lao động và điều kiện làm việc tồi tệ trong các cơ sở sản xuất quy mô nhỏ.
Từ "sweatshops" xuất hiện tương đối phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề lao động và kinh tế toàn cầu. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài nói và văn bản liên quan đến điều kiện làm việc hoặc thương mại quốc tế. Trong ngữ cảnh chung, "sweatshops" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, kinh tế phát triển và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.