Bản dịch của từ Sweer trong tiếng Việt

Sweer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweer (Adjective)

swiɹ
swiɹ
01

(tiếng anh) nặng.

Uk dialectal heavy.

Ví dụ

The community center felt sweer during the winter festival last year.

Trung tâm cộng đồng cảm thấy nặng nề trong lễ hội mùa đông năm ngoái.

The new policy is not sweer for low-income families in our town.

Chính sách mới không nặng nề cho các gia đình thu nhập thấp trong thị trấn.

Is the atmosphere at the meeting always sweer and tense?

Không khí trong cuộc họp luôn nặng nề và căng thẳng sao?

02

(tiếng anh) đờ đẫn; không đau; lười biếng.

Uk dialectal dull indolent lazy.

Ví dụ

Many people find him sweer and unmotivated in social situations.

Nhiều người thấy anh ta lười biếng và không có động lực trong các tình huống xã hội.

She is not sweer; she actively participates in community events.

Cô ấy không lười biếng; cô ấy tích cực tham gia các sự kiện cộng đồng.

Is he always sweer during social gatherings with friends?

Anh ấy có luôn lười biếng trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?

03

(tiếng anh) miễn cưỡng; không muốn; không thích.

Uk dialectal reluctant unwilling disinclined.

Ví dụ

Many people are sweer to join community events in the city.

Nhiều người không muốn tham gia các sự kiện cộng đồng trong thành phố.

She is not sweer about volunteering for the charity fundraiser.

Cô ấy không ngần ngại về việc tình nguyện cho buổi gây quỹ từ thiện.

Are young adults sweer to participate in social activities?

Liệu người lớn trẻ có ngần ngại tham gia các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweer

Không có idiom phù hợp