Bản dịch của từ Sweet dreams trong tiếng Việt

Sweet dreams

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet dreams (Phrase)

swˈit dɹˈimz
swˈit dɹˈimz
01

(thành ngữ) nói với ai đó trước khi họ chìm vào giấc ngủ, chúc họ ngủ ngon.

Idiomatic said to someone before they fall asleep wishing them a good sleep.

Ví dụ

Sweet dreams, Sarah. I hope you have a peaceful night.

Mơ ngọt, Sarah. Mong bạn có một đêm yên bình.

I never say sweet dreams to my classmates before bedtime.

Tôi không bao giờ nói mơ ngọt với bạn cùng lớp trước khi đi ngủ.

Do you think saying sweet dreams is important in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng việc nói mơ ngọt quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweet dreams/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet dreams

Không có idiom phù hợp