Bản dịch của từ Sweet dreams trong tiếng Việt
Sweet dreams
Sweet dreams (Phrase)
Sweet dreams, Sarah. I hope you have a peaceful night.
Mơ ngọt, Sarah. Mong bạn có một đêm yên bình.
I never say sweet dreams to my classmates before bedtime.
Tôi không bao giờ nói mơ ngọt với bạn cùng lớp trước khi đi ngủ.
Do you think saying sweet dreams is important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc nói mơ ngọt quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
"Có những giấc mơ ngọt ngào" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chúc ai đó có những giấc mơ tốt đẹp khi họ chuẩn bị đi ngủ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, nó thể hiện sự quan tâm và tình cảm của người nói đối với người nghe, thường xuất hiện trong ngữ cảnh gia đình hoặc bạn bè.
Cụm từ "sweet dreams" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "sweet" có nguồn gốc từ từ tiếng cổ Hy Lạp "glykys" và tiếng Latin "dulcis", mang nghĩa ngọt ngào, dễ chịu. Từ "dream" bắt nguồn từ tiếng Old English "drēam", có thể có nghĩa là "niềm vui" hay "âm thanh". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh một mong ước cho những giấc ngủ êm đềm và dễ chịu, kết nối sự thoải mái trong giấc mơ với cảm xúc tích cực.
Cụm từ "sweet dreams" thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi chúc ai đó ngủ ngon hay bày tỏ sự quan tâm tới giấc ngủ của người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không xuất hiện thường xuyên, do nó mang tính chất khẩu ngữ và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học hoặc giấc ngủ, nơi diễn tả cảm xúc và sự chăm sóc.