Bản dịch của từ Sweetie pie trong tiếng Việt
Sweetie pie
Sweetie pie (Noun)
Một thuật ngữ quý mến dùng để chỉ người thân yêu.
A term of endearment used to refer to a loved one.
My sweetie pie always brings me flowers on special occasions.
Người yêu của tôi luôn mang hoa cho tôi vào dịp đặc biệt.
I don't call anyone else sweetie pie, just my partner.
Tôi không gọi ai khác là người yêu, chỉ gọi bạn đời của tôi.
Do you think sweetie pie is a cute nickname for couples?
Bạn có nghĩ rằng người yêu là một biệt danh dễ thương cho các cặp đôi không?
Một người tình cảm hay ngọt ngào.
A person who is affectionate or sweet.
My friend Sarah is such a sweetie pie at parties.
Bạn tôi, Sarah, thật sự là một người dễ thương tại các bữa tiệc.
John is not a sweetie pie; he rarely shows affection.
John không phải là một người dễ thương; anh ấy hiếm khi thể hiện tình cảm.
Is Emily your sweetie pie or just a friend?
Emily có phải là người dễ thương của bạn hay chỉ là bạn bè?
Một món tráng miệng bao gồm các thành phần ngọt ngào.
A dessert consisting of sweet ingredients.
I brought a sweetie pie to the party last Saturday.
Tôi đã mang một chiếc bánh ngọt đến bữa tiệc hôm thứ Bảy.
They didn't serve sweetie pie at the social gathering last week.
Họ không phục vụ bánh ngọt tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you enjoy the sweetie pie at Jane's birthday party?
Bạn có thích chiếc bánh ngọt tại bữa tiệc sinh nhật của Jane không?
"Sweetie pie" là một thuật ngữ thân mật trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một người được yêu quý hoặc dễ thương. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa "sweetie" (người đáng yêu) và "pie" (bánh ngọt), tạo nên hình ảnh ấm áp và thân thương. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp