Bản dịch của từ Sweetie pie trong tiếng Việt

Sweetie pie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweetie pie (Noun)

01

Một thuật ngữ quý mến dùng để chỉ người thân yêu.

A term of endearment used to refer to a loved one.

Ví dụ

My sweetie pie always brings me flowers on special occasions.

Người yêu của tôi luôn mang hoa cho tôi vào dịp đặc biệt.

I don't call anyone else sweetie pie, just my partner.

Tôi không gọi ai khác là người yêu, chỉ gọi bạn đời của tôi.

Do you think sweetie pie is a cute nickname for couples?

Bạn có nghĩ rằng người yêu là một biệt danh dễ thương cho các cặp đôi không?

02

Một người tình cảm hay ngọt ngào.

A person who is affectionate or sweet.

Ví dụ

My friend Sarah is such a sweetie pie at parties.

Bạn tôi, Sarah, thật sự là một người dễ thương tại các bữa tiệc.

John is not a sweetie pie; he rarely shows affection.

John không phải là một người dễ thương; anh ấy hiếm khi thể hiện tình cảm.

Is Emily your sweetie pie or just a friend?

Emily có phải là người dễ thương của bạn hay chỉ là bạn bè?

03

Một món tráng miệng bao gồm các thành phần ngọt ngào.

A dessert consisting of sweet ingredients.

Ví dụ

I brought a sweetie pie to the party last Saturday.

Tôi đã mang một chiếc bánh ngọt đến bữa tiệc hôm thứ Bảy.

They didn't serve sweetie pie at the social gathering last week.

Họ không phục vụ bánh ngọt tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you enjoy the sweetie pie at Jane's birthday party?

Bạn có thích chiếc bánh ngọt tại bữa tiệc sinh nhật của Jane không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweetie pie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweetie pie

Không có idiom phù hợp