Bản dịch của từ Swindled trong tiếng Việt
Swindled

Swindled (Verb)
Many people were swindled by the fake charity in 2022.
Nhiều người đã bị lừa đảo bởi tổ chức từ thiện giả mạo vào năm 2022.
She was not swindled by the online scam this time.
Cô ấy không bị lừa đảo bởi trò lừa đảo trực tuyến lần này.
Were you swindled by the fraudulent investment scheme last year?
Bạn có bị lừa đảo bởi kế hoạch đầu tư gian lận năm ngoái không?
Dạng động từ của Swindled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swindling |
Họ từ
"Swindled" là động từ quá khứ của "swindle", có nghĩa là lừa đảo hoặc lừa gạt để chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc của người khác bằng cách sử dụng thủ đoạn gian dối. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và tài chính để chỉ hành vi lừa gạt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "swindled" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "schwindel", có nghĩa là "lừa đảo" hoặc "gian lận". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 với nghĩa dùng để chỉ hành động lừa gạt người khác nhằm thu lợi cho bản thân. Ý nghĩa hiện tại của "swindled" nhấn mạnh sự bất chính trong giao dịch và sự thiếu trung thực, thể hiện rõ nét trong các hoạt động tài chính và thương mại hiện đại, củng cố mối liên hệ giữa từ gốc và sử dụng hiện nay.
Từ “swindled” thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về hành vi gian lận hoặc lừa đảo. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và xã hội. Trong thực tế, “swindled” thường xuất hiện trong các báo cáo về gian lận tài chính hoặc trong câu chuyện pháp lý, nơi mà một cá nhân hoặc tổ chức bị lừa đảo để mất tài sản hoặc tiền bạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp