Bản dịch của từ Swire trong tiếng Việt

Swire

Noun [U/C]

Swire(Noun)

swˈaɪɹ
swˈaɪɹ
01

Khoảng trống giữa hai ngọn đồi hoặc đỉnh núi, đặc biệt có đường đi qua; một thung lũng.

A hollow between two hills or peaks especially with a road running through it a vale.

Ví dụ
The community gathered in the swire for the annual festival last year.Cộng đồng đã tập trung ở thung lũng cho lễ hội hàng năm năm ngoái.
Many people do not visit the swire due to its difficult access.Nhiều người không đến thung lũng vì khó tiếp cận.
02

(từ cũ) cổ.

Obsolete the neck.

Ví dụ
The swire of my grandmother's dress is completely outdated now.Cổ áo của chiếc váy bà tôi đã hoàn toàn lỗi thời.
This year's fashion does not include swire in any of the designs.Thời trang năm nay không bao gồm cổ áo trong bất kỳ thiết kế nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swire/

Từ "swire" không được ghi nhận là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh, có thể là một tên riêng hoặc một thuật ngữ chuyên biệt trong một lĩnh vực nhất định. Nếu đây là tên của một công ty, ví dụ như Swire Properties, thì nó thường dùng để chỉ đến một nhà phát triển bất động sản lớn ở Hồng Kông. Để cung cấp thông tin chính xác hơn, cần có ngữ cảnh cụ thể liên quan đến từ này.

Từ "swire" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, được cho là xuất phát từ "swier", chỉ về hành động gõ hoặc đánh mạnh. Từ này có thể liên quan đến tôn giáo hoặc nghi thức, trong đó việc "swire" có thể ám chỉ đến việc chứng kiến sự biểu hiện vật lý của niềm tin. Ngày nay, "swire" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống dẫn đến sự thể hiện mạnh mẽ hoặc liên quan. Sự phát triển nghĩa của từ này thể hiện rõ ràng mối liên hệ với nguồn gốc và sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.

Từ "swire" không thường xuất hiện trong các tài liệu thi IELTS và có thể không thuộc từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "swire" có thể liên quan đến tên gọi của công ty Swire Group, hoạt động trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thảo về kinh doanh quốc tế, đặc biệt là liên quan đến kinh tế và đầu tư.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.