Bản dịch của từ Swire trong tiếng Việt
Swire

Swire (Noun)
The community gathered in the swire for the annual festival last year.
Cộng đồng đã tập trung ở thung lũng cho lễ hội hàng năm năm ngoái.
Many people do not visit the swire due to its difficult access.
Nhiều người không đến thung lũng vì khó tiếp cận.
Is the swire near the new community center in our town?
Thung lũng có gần trung tâm cộng đồng mới ở thị trấn chúng ta không?
The picturesque swire was the perfect spot for our picnic.
Khu swire đẹp như tranh là nơi hoàn hảo cho bữa picnic của chúng tôi.
There is no swire in our neighborhood, so we have to drive far.
Không có thung lũng nào trong khu phố của chúng tôi, vì vậy chúng tôi phải lái xe xa.
The swire of my grandmother's dress is completely outdated now.
Cổ áo của chiếc váy bà tôi đã hoàn toàn lỗi thời.
This year's fashion does not include swire in any of the designs.
Thời trang năm nay không bao gồm cổ áo trong bất kỳ thiết kế nào.
Is the swire of your shirt still in style today?
Cổ áo của áo sơ mi bạn có còn hợp thời hôm nay không?
She wore a swire necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền swire đến sự kiện xã hội.
He didn't like the swire accessory his friend gave him.
Anh ấy không thích phụ kiện swire mà bạn của anh ấy tặng.
Từ "swire" không được ghi nhận là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh, có thể là một tên riêng hoặc một thuật ngữ chuyên biệt trong một lĩnh vực nhất định. Nếu đây là tên của một công ty, ví dụ như Swire Properties, thì nó thường dùng để chỉ đến một nhà phát triển bất động sản lớn ở Hồng Kông. Để cung cấp thông tin chính xác hơn, cần có ngữ cảnh cụ thể liên quan đến từ này.
Từ "swire" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, được cho là xuất phát từ "swier", chỉ về hành động gõ hoặc đánh mạnh. Từ này có thể liên quan đến tôn giáo hoặc nghi thức, trong đó việc "swire" có thể ám chỉ đến việc chứng kiến sự biểu hiện vật lý của niềm tin. Ngày nay, "swire" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống dẫn đến sự thể hiện mạnh mẽ hoặc liên quan. Sự phát triển nghĩa của từ này thể hiện rõ ràng mối liên hệ với nguồn gốc và sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "swire" không thường xuất hiện trong các tài liệu thi IELTS và có thể không thuộc từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "swire" có thể liên quan đến tên gọi của công ty Swire Group, hoạt động trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thảo về kinh doanh quốc tế, đặc biệt là liên quan đến kinh tế và đầu tư.